Bản dịch của từ Regression trong tiếng Việt
Regression

Regression (Noun)
The regression analysis showed a negative correlation between income and education level.
Phân tích hồi quy cho thấy mối tương quan nghịch giữa thu nhập và trình độ học vấn.
In the study, regression was used to analyze the impact of social media on mental health.
Trong nghiên cứu, hồi quy được sử dụng để phân tích tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Regression models predicted a decrease in crime rates over the next decade.
Các mô hình hồi quy dự đoán tỷ lệ tội phạm sẽ giảm trong thập kỷ tới.
The regression in his behavior was noticeable after the incident.
Sự suy thoái trong hành vi của anh ta là đáng chú ý sau vụ việc.
The country faced a regression in economic growth due to political instability.
Đất nước phải đối mặt với sự suy thoái về tăng trưởng kinh tế do bất ổn chính trị.
The regression in social services affected the most vulnerable populations.
Sự suy thoái trong các dịch vụ xã hội ảnh hưởng đến những nhóm dân cư dễ bị tổn thương nhất.
Họ từ
Từ "regression" có nghĩa là sự trở về, sự suy giảm hoặc sự giảm sút. Trong ngữ cảnh thống kê, nó chỉ ra một phương pháp phân tích nhằm xác định mối quan hệ giữa các biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt ở âm cuối, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn. Từ "regression" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học, và khoa học dữ liệu để phân tích và dự đoán xu hướng.
Từ "regression" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "regressio", xuất phát từ động từ "regredi", nghĩa là "quay trở lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê để mô tả sự trở lại hoặc giảm sút của một giá trị. Trong lĩnh vực tâm lý học và thống kê hiện đại, "regression" ám chỉ đến phương pháp phân tích mối quan hệ giữa các biến, cho thấy sự liên kết giữa các yếu tố và sự biến đổi của chúng qua thời gian.
Từ "regression" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong bài thi Reading và Writing, nơi có các chủ đề liên quan đến nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội và y tế, "regression" thường được áp dụng để mô tả quan hệ giữa các biến số và dự đoán kết quả. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và các hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp