Bản dịch của từ Regrouped trong tiếng Việt
Regrouped

Regrouped (Verb)
The community regrouped after the natural disaster to share resources.
Cộng đồng đã tập hợp lại sau thảm họa thiên nhiên để chia sẻ tài nguyên.
They did not regroup effectively during the charity event last year.
Họ đã không tập hợp lại hiệu quả trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers regroup to assist the families affected by the flood?
Các tình nguyện viên đã tập hợp lại để hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt chưa?
Dạng động từ của Regrouped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regroup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regrouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regrouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regroups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regrouping |
Họ từ
Từ "regrouped" là dạng quá khứ của động từ "regroup", có nghĩa là tập hợp lại, sắp xếp lại hoặc tổ chức lại các thành phần hoặc nhóm sau khi đã phân tán. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. "Regrouped" thường được dùng trong các ngữ cảnh quân sự, giáo dục hoặc tổ chức để chỉ hành động cải tổ hoặc tái cấu trúc.
Từ "regrouped" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "làm lại" và động từ "group" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "groupe", diễn tả một tập hợp hay nhóm. Từ này ngày nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức lại các thành phần hoặc cá nhân để tạo thành một nhóm mới, phản ánh sự thay đổi và tái cấu trúc trong các lĩnh vực như xã hội, quân sự hoặc kinh doanh.
Từ "regrouped" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ đồng nghĩa như "reorganized" hay "rearranged". Trong các ngữ cảnh khác, "regrouped" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ hành động tái tổ chức lực lượng sau một cuộc tấn công, hoặc trong các cuộc họp nhóm nhằm tạo lại đội hình sau những biến cố.