Bản dịch của từ Regrouped trong tiếng Việt
Regrouped
Regrouped (Verb)
The community regrouped after the natural disaster to share resources.
Cộng đồng đã tập hợp lại sau thảm họa thiên nhiên để chia sẻ tài nguyên.
They did not regroup effectively during the charity event last year.
Họ đã không tập hợp lại hiệu quả trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers regroup to assist the families affected by the flood?
Các tình nguyện viên đã tập hợp lại để hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt chưa?
Dạng động từ của Regrouped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regroup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regrouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regrouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regroups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regrouping |