Bản dịch của từ Regulative trong tiếng Việt
Regulative

Regulative (Adjective)
The regulative policies aim to maintain social order in the community.
Các chính sách điều chỉnh nhằm duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng.
Regulative measures are put in place to control social behavior effectively.
Các biện pháp điều chỉnh được thiết lập để kiểm soát hành vi xã hội một cách hiệu quả.
The regulative framework plays a crucial role in shaping social interactions.
Khuôn khổ điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương tác xã hội.
Regulative (Noun)
Social norms act as a regulative for community behavior.
Quy tắc xã hội làm nhiệm vụ điều chỉnh hành vi cộng đồng.
The regulative of punctuality is highly valued in social settings.
Quy tắc về sự đúng giờ được đánh giá cao trong môi trường xã hội.
Following regulatives helps maintain order in social interactions.
Tuân theo quy tắc giúp duy trì trật tự trong giao tiếp xã hội.
Từ "regulative" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regulare", có nghĩa là "quy định" hay "chỉ đạo". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, kinh tế và tâm lý học để chỉ những yếu tố hoặc hành vi có chức năng điều tiết hoặc kiểm soát hành động và quy trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "regulative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "regulativus", vốn có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "quy định". Thành phần "regula" trong tiếng Latinh có nghĩa là "thước đo" hay "quy tắc". Lịch sử từ có liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực pháp lý và xã hội, nơi nó thể hiện vai trò của các quy tắc trong việc điều chỉnh hành vi và tổ chức. Ngày nay, "regulative" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để chỉ các biện pháp, quy định nhằm duy trì trật tự và kỷ luật.
Từ "regulative" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và quy định, chủ yếu trong các bài luận và văn bản liên quan đến luật pháp, chính sách công, và quản lý. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần viết và thuyết trình liên quan đến chủ đề quản trị và kinh tế. Nó thường được sử dụng khi bàn luận về các quy trình, tiêu chuẩn kiểm soát và biện pháp điều chỉnh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



