Bản dịch của từ Regulatory agency trong tiếng Việt
Regulatory agency
Regulatory agency (Noun)
Một cơ quan chính phủ hoặc độc lập chịu trách nhiệm giám sát một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
A government or independent agency responsible for the oversight of a specific industry or area, ensuring compliance with laws and regulations.
The regulatory agency monitors social media platforms for harmful content.
Cơ quan quản lý giám sát các nền tảng mạng xã hội về nội dung độc hại.
The regulatory agency does not allow misinformation in public health campaigns.
Cơ quan quản lý không cho phép thông tin sai lệch trong các chiến dịch sức khỏe cộng đồng.
What does the regulatory agency do to protect consumer rights?
Cơ quan quản lý làm gì để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
Một tổ chức thực thi các quy tắc và tiêu chuẩn trong một lĩnh vực cụ thể, bảo vệ lợi ích và phúc lợi công cộng.
An organization that enforces rules and standards in a particular sector, protecting public interest and welfare.
The regulatory agency monitors social media for harmful content and misinformation.
Cơ quan quản lý giám sát mạng xã hội về nội dung độc hại và thông tin sai lệch.
The regulatory agency does not allow hate speech on public platforms.
Cơ quan quản lý không cho phép phát ngôn thù hận trên các nền tảng công cộng.
Does the regulatory agency enforce rules on online bullying effectively?
Cơ quan quản lý có thực thi quy tắc về bắt nạt trực tuyến hiệu quả không?
The regulatory agency oversees social services for the elderly in California.
Cơ quan quản lý giám sát dịch vụ xã hội cho người cao tuổi ở California.
The regulatory agency does not support unlicensed social workers in Texas.
Cơ quan quản lý không hỗ trợ các nhân viên xã hội không có giấy phép ở Texas.
Does the regulatory agency monitor social media platforms for harmful content?
Cơ quan quản lý có giám sát các nền tảng mạng xã hội về nội dung gây hại không?
Cơ quan quản lý (regulatory agency) là tổ chức nhà nước chịu trách nhiệm thiết lập, thực thi và giám sát các quy định pháp lý liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và duy trì trật tự trong xã hội. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ điều chỉnh các ngành công nghiệp như tài chính, y tế và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong viết lẫn nói, tuy nhiên, một số cơ quan cụ thể có thể mang tên gọi khác nhau tùy theo khu vực.