Bản dịch của từ Regulatory framework trong tiếng Việt
Regulatory framework

Regulatory framework (Noun)
The regulatory framework governs social services in the United States.
Khung quy định quản lý các dịch vụ xã hội ở Hoa Kỳ.
The regulatory framework does not cover all social welfare programs.
Khung quy định không bao gồm tất cả các chương trình phúc lợi xã hội.
Does the regulatory framework ensure fair treatment for all citizens?
Khung quy định có đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả công dân không?
The regulatory framework ensures fair treatment in social services for everyone.
Khung quy định đảm bảo sự đối xử công bằng trong dịch vụ xã hội cho mọi người.
Many people do not understand the regulatory framework in social welfare programs.
Nhiều người không hiểu khung quy định trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The regulatory framework ensures all organizations follow safety standards in healthcare.
Khung pháp lý đảm bảo tất cả tổ chức tuân thủ tiêu chuẩn an toàn trong y tế.
The regulatory framework does not cover environmental protection in our city.
Khung pháp lý không bao gồm bảo vệ môi trường trong thành phố của chúng tôi.
Does the regulatory framework support social justice initiatives in our community?
Khung pháp lý có hỗ trợ các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
The regulatory framework ensures safety in food production like USDA standards.
Khung quy định đảm bảo an toàn trong sản xuất thực phẩm như tiêu chuẩn USDA.
The regulatory framework does not cover social media platforms adequately.
Khung quy định không bao phủ đầy đủ các nền tảng mạng xã hội.
Một khung toàn diện xác định các quy trình để tạo ra, thực hiện và thi hành các quy định trong một lĩnh vực cụ thể.
A comprehensive framework that sets forth the processes for creating, implementing, and enforcing regulations in a particular field.
The regulatory framework ensures fairness in social welfare programs like SNAP.
Khung quy định đảm bảo sự công bằng trong các chương trình phúc lợi xã hội như SNAP.