Bản dịch của từ Rehabilitation counseling service trong tiếng Việt

Rehabilitation counseling service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehabilitation counseling service (Noun)

ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən kˈaʊnsəlɨŋ sɝˈvəs
ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən kˈaʊnsəlɨŋ sɝˈvəs
01

Một loại liệu pháp nhằm giúp các cá nhân phục hồi từ các khuyết tật về thể chất hoặc tâm lý hoặc cải thiện khả năng hoạt động của họ trong cuộc sống hàng ngày.

A type of therapy aimed at helping individuals recover from physical or mental disabilities or to improve their ability to function in daily life.

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped John regain his confidence after surgery.

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng đã giúp John lấy lại sự tự tin sau phẫu thuật.

Many people do not know about the rehabilitation counseling service available.

Nhiều người không biết về dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có sẵn.

Is the rehabilitation counseling service effective for mental health recovery?

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có hiệu quả trong việc phục hồi sức khỏe tâm thần không?

02

Một dịch vụ chuyên nghiệp cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho các cá nhân trong quá trình phục hồi của họ.

A professional service that provides support and guidance to individuals in their process of rehabilitation.

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped John find a new job.

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng đã giúp John tìm một công việc mới.

The rehabilitation counseling service does not offer housing assistance.

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng không cung cấp hỗ trợ nhà ở.

Does the rehabilitation counseling service provide support for mental health issues?

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có cung cấp hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

03

Một phương pháp liên ngành có thể liên quan đến các nhà tâm lý học, công tác xã hội và các chuyên gia khác để hỗ trợ các cá nhân tái hòa nhập với xã hội.

An interdisciplinary approach that may involve psychologists, social workers, and other specialists to assist individuals in reintegrating into society.

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped Maria find a job after rehab.

Dịch vụ tư vấn phục hồi giúp Maria tìm việc sau khi cai nghiện.

The rehabilitation counseling service did not meet all the clients' needs.

Dịch vụ tư vấn phục hồi không đáp ứng tất cả nhu cầu của khách hàng.

Is the rehabilitation counseling service available for veterans in our city?

Dịch vụ tư vấn phục hồi có sẵn cho cựu chiến binh ở thành phố chúng ta không?

04

Một quá trình nhằm giúp cá nhân phát triển các kỹ năng để sống tự lập và cải thiện chất lượng cuộc sống sau một thất bại.

A process aimed at helping individuals develop skills to live independently and improve their quality of life after a setback

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped John find a job after his accident.

Dịch vụ tư vấn phục hồi đã giúp John tìm việc sau tai nạn.

Many people do not know about the rehabilitation counseling service available.

Nhiều người không biết về dịch vụ tư vấn phục hồi có sẵn.

What benefits does the rehabilitation counseling service provide to individuals?

Dịch vụ tư vấn phục hồi cung cấp lợi ích gì cho cá nhân?

05

Một loại dịch vụ chuyên nghiệp giúp cá nhân phục hồi sau các tình trạng thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc.

A type of professional service that helps individuals recover from physical mental or emotional conditions

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped John regain his confidence after surgery.

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng đã giúp John lấy lại sự tự tin sau phẫu thuật.

Many people do not know about the rehabilitation counseling service available here.

Nhiều người không biết về dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có sẵn ở đây.

Is the rehabilitation counseling service effective for emotional recovery in teens?

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có hiệu quả trong việc phục hồi cảm xúc cho thanh thiếu niên không?

06

Hỗ trợ cung cấp cho bệnh nhân và khách hàng để vượt qua các rào cản để hoạt động trong cộng đồng của họ.

Support provided to patients and clients in overcoming barriers to functioning in their community

Ví dụ

The rehabilitation counseling service helped John find a job last year.

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng đã giúp John tìm việc năm ngoái.

Many people do not know about rehabilitation counseling service options available.

Nhiều người không biết về các lựa chọn dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng.

Is the rehabilitation counseling service effective for mental health issues?

Dịch vụ tư vấn phục hồi chức năng có hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehabilitation counseling service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehabilitation counseling service

Không có idiom phù hợp