Bản dịch của từ Rehome trong tiếng Việt
Rehome

Rehome (Verb)
The animal shelter rehomes abandoned pets to loving families.
Trung tâm cứu hộ vật nuôi tái định cư cho gia đình yêu thương.
They aim to rehome 100 rescued animals this year.
Họ nhằm mục tiêu tái định cư 100 con vật được cứu trong năm nay.
Volunteers work tirelessly to rehome animals in need of care.
Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để tái định cư cho những con vật cần được chăm sóc.
Từ "rehome" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chuyển giao chăm sóc hoặc sở hữu động vật, thường là những con vật nuôi, từ một người hoặc một tổ chức sang một người hoặc tổ chức khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phiên âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa của Anh và Mỹ, "rehome" có thể gợi lên ý tưởng khác nhau về trách nhiệm và hành động đối với động vật nuôi bị bỏ rơi.
Từ "rehome" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hay "trở lại", kết hợp với từ "home" từ tiếng Anh, diễn tả nơi cư trú. "Rehome" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thể hiện hành động tìm một nơi ở mới cho vật nuôi hoặc người không còn phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc cung cấp một môi trường sống mới, duy trì sự quan tâm đến phúc lợi động vật hoặc con người.
Từ "rehome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về động vật nuôi hoặc các tình huống liên quan đến việc tiếp nhận và tìm kiếm gia đình mới cho vật nuôi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chiến dịch bảo vệ động vật, các tổ chức cứu trợ động vật, và các vấn đề xã hội liên quan đến việc nhận nuôi vật nuôi bị bỏ rơi.