Bản dịch của từ Rehome trong tiếng Việt

Rehome

Verb

Rehome (Verb)

ɹihˈoʊm
ɹihˈoʊm
01

Tìm nhà mới cho (thú cưng)

Find a new home for (a pet)

Ví dụ

The animal shelter rehomes abandoned pets to loving families.

Trung tâm cứu hộ vật nuôi tái định cư cho gia đình yêu thương.

They aim to rehome 100 rescued animals this year.

Họ nhằm mục tiêu tái định cư 100 con vật được cứu trong năm nay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehome

Không có idiom phù hợp