Bản dịch của từ Reimbursing trong tiếng Việt
Reimbursing

Reimbursing (Verb)
Để hoàn trả hoặc bồi thường cho ai đó số tiền đã chi tiêu hoặc tổn thất phát sinh.
To repay or compensate someone for money spent or losses incurred.
The company is reimbursing all employees for travel expenses.
Công ty đang hoàn tiền cho tất cả nhân viên về chi phí đi lại.
She regretted not reimbursing her friend for the concert ticket.
Cô ấy hối tiếc vì không hoàn tiền cho bạn cô ấy vé concert.
Are they reimbursing the volunteers for their time and effort?
Họ có hoàn tiền cho các tình nguyện viên về thời gian và công sức không?
Dạng động từ của Reimbursing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimburse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimbursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimbursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimburses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimbursing |
Họ từ
Từ "reimbursing" là động từ, mang nghĩa là hoàn trả một khoản tiền đã chi tiêu nhằm bồi hoàn tổn thất hoặc chi phí cho ai đó. Trong tiếng Anh, "reimburse" trong tiếng Mỹ và "reimburse" trong tiếng Anh Anh đều có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết giữa hai vùng. Trong thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tài chính liên quan đến các khoản chi trả.
Từ "reimbursing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reimbursare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "imbursare" xuất phát từ "bursa", nghĩa là "túi tiền". Từ này ban đầu chỉ việc hoàn trả tiền cho chi phí đã tiêu một cách hợp lý. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động hoàn trả một khoản tiền nào đó cho người đã chi trả. Do đó, nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần về việc trả lại tiền đã bỏ ra.
Từ "reimbursing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính và quản lý chi tiêu. Tần suất từ này thấp trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống thực tế, "reimbursing" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về hoàn trả chi phí, như trong môi trường doanh nghiệp hoặc khi đề cập đến bảo hiểm. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết cho người học tiếng Anh trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.