Bản dịch của từ Reincarnated trong tiếng Việt

Reincarnated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reincarnated (Verb)

ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨd
ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨd
01

Được tái sinh trong một thân xác khác sau khi chết.

To be born again in another body after death.

Ví dụ

Many believe that spirits are reincarnated into new lives.

Nhiều người tin rằng linh hồn được tái sinh vào cuộc sống mới.

She does not think people are reincarnated after they die.

Cô ấy không nghĩ rằng mọi người được tái sinh sau khi chết.

Are you convinced that souls can be reincarnated in different forms?

Bạn có tin rằng linh hồn có thể được tái sinh dưới những hình thức khác không?

Dạng động từ của Reincarnated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reincarnate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reincarnated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reincarnated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reincarnates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reincarnating

Reincarnated (Adjective)

ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨd
ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨd
01

Được tái sinh trong một thân xác khác sau khi chết.

Having been born again in another body after death.

Ví dụ

Many believe that souls are reincarnated after death in new bodies.

Nhiều người tin rằng linh hồn được tái sinh trong cơ thể mới.

They do not think reincarnated souls can remember their past lives.

Họ không nghĩ rằng linh hồn tái sinh có thể nhớ kiếp trước.

Are you aware of any reincarnated figures in modern society?

Bạn có biết bất kỳ nhân vật nào tái sinh trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reincarnated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reincarnated

Không có idiom phù hợp