Bản dịch của từ Reincarnation trong tiếng Việt

Reincarnation

Noun [U/C]

Reincarnation (Noun)

01

Sự tái sinh của một linh hồn trong một cơ thể khác.

The rebirth of a soul in another body.

Ví dụ

Many people believe in reincarnation as a spiritual concept.

Nhiều người tin vào sự tái sinh như một khái niệm tâm linh.

Reincarnation is a common theme in various cultural traditions.

Tái sinh là một chủ đề phổ biến trong các truyền thống văn hóa khác nhau.

The idea of reincarnation has intrigued philosophers and scholars for centuries.

Ý tưởng về sự tái sinh đã làm cho các nhà triết học và học giả tò mò suốt nhiều thế kỷ.

Dạng danh từ của Reincarnation (Noun)

SingularPlural

Reincarnation

Reincarnations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reincarnation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reincarnation

Không có idiom phù hợp