Bản dịch của từ Reincarnation trong tiếng Việt
Reincarnation
Reincarnation (Noun)
Many people believe in reincarnation as a spiritual concept.
Nhiều người tin vào sự tái sinh như một khái niệm tâm linh.
Reincarnation is a common theme in various cultural traditions.
Tái sinh là một chủ đề phổ biến trong các truyền thống văn hóa khác nhau.
The idea of reincarnation has intrigued philosophers and scholars for centuries.
Ý tưởng về sự tái sinh đã làm cho các nhà triết học và học giả tò mò suốt nhiều thế kỷ.
Dạng danh từ của Reincarnation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reincarnation | Reincarnations |
Họ từ
Tái sinh (reincarnation) là khái niệm triết học và tôn giáo, đề cập đến niềm tin rằng linh hồn hoặc bản chất cá nhân sẽ sống lại trong một cơ thể mới sau khi cái chết. Khái niệm này phổ biến trong các tôn giáo như Ấn Độ giáo và Phật giáo. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong tư tưởng về cuộc sống và cái chết.
Từ "reincarnation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "reincarnatio", với "re-" có nghĩa là "lại" và "incarnare" có nghĩa là "thể hiện" hay "hóa thân". Khái niệm này bắt nguồn từ triết lý Ấn Độ cổ đại, gắn liền với sự tái sinh linh hồn sau khi chết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reincarnation" chủ yếu dùng để chỉ ý tưởng về sự sống lại hoặc chuyển kiếp, thể hiện sự tiếp nối của sự sống và linh hồn trong các hình thức khác nhau.
Từ "reincarnation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề triết học và tôn giáo. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc đoạn văn mô tả tín ngưỡng văn hóa. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luân hồi, tâm linh hoặc những quan điểm về sự sống sau cái chết. Trong ngữ cảnh chung, "reincarnation" thường được nhắc đến trong các văn hóa hoặc tôn giáo như Hinduism và Buddhism, nơi khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện về cuộc sống và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp