Bản dịch của từ Reindict trong tiếng Việt
Reindict

Reindict (Verb)
Để truy tố lại.
To indict again.
The court will reindict the suspect next month for new evidence.
Tòa án sẽ truy tố lại nghi phạm vào tháng tới vì chứng cứ mới.
They did not reindict the accused after the trial ended.
Họ đã không truy tố lại bị cáo sau khi phiên tòa kết thúc.
Will they reindict the group for the protests last year?
Họ có truy tố lại nhóm vì các cuộc biểu tình năm ngoái không?
Từ "reindict" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tái tố tụng hoặc buộc tội một lần nữa trong một vụ án hình sự. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, đặc biệt khi có đủ bằng chứng mới để xét xử lại một bị cáo. Hiện tại, "reindict" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "reindict" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "indict" từ tiếng Latin "indictare", nghĩa là "buộc tội". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình pháp lý, thể hiện việc một người hoặc tổ chức bị buộc tội lại sau khi đã được xét xử trước đó. Ngày nay, "reindict" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi một cáo buộc mới được đưa ra đối với một vụ án cũ.
Từ "reindict" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi các chủ đề thường không tập trung vào các vấn đề pháp lý phức tạp. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu liên quan đến pháp luật, tội phạm hoặc các trường hợp tố tụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "reindict" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về việc khôi phục cáo buộc hình sự đối với một cá nhân sau khi có thêm chứng cứ hoặc thông tin mới.