Bản dịch của từ Reinduct trong tiếng Việt
Reinduct
Reinduct (Verb)
Để giới thiệu lại.
To induct again.
The committee will reinduct Sarah into the social club next month.
Ủy ban sẽ tái kết nạp Sarah vào câu lạc bộ xã hội tháng tới.
They did not reinduct John after his poor participation last year.
Họ đã không tái kết nạp John sau sự tham gia kém năm ngoái.
Will the organization reinduct members who left during the pandemic?
Tổ chức có tái kết nạp các thành viên đã rời bỏ trong đại dịch không?
Từ "reinduct" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và "induct" nghĩa là "bổ nhiệm" hoặc "khai giảng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quay trở lại quá trình bổ nhiệm hoặc nhận vào một tổ chức, nhóm, hoặc chương trình nào đó. Tuy nhiên, từ "reinduct" không phổ biến trong tiếng Anh cả ở dạng Anh hoặc Mỹ, và sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể này không rõ ràng, vì nó không được công nhận rộng rãi trong diễn ngôn hàng ngày.
Từ "reinduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ tiền tố "re-" (tái, lại) và động từ "inducere" (đưa vào, dẫn dắt). Trong tiếng Latinh cổ, "inducere" được sử dụng để mô tả hành động dẫn dắt một ai đó vào một trạng thái hoặc vị trí mới. Sự kết hợp giữa hai thành phần này mang ý nghĩa làm cho một người trở lại hoặc gia nhập lại một nhóm, một tổ chức hay một tình huống nào đó, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh tái gia nhập hoặc tái tuyển dụng.
Từ "reinduct" không phải là một từ phổ biến được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, khi đề cập đến việc tái diễn một quy trình hoặc gia nhập lại một tổ chức nào đó. Các tình huống sử dụng từ này có thể bao gồm việc tái tuyển sinh hoặc tham gia lại vào các chương trình học tập, nhưng nó không có sự hiện diện đáng kể trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.