Bản dịch của từ Reinforced concrete trong tiếng Việt
Reinforced concrete

Reinforced concrete (Noun)
The bridge was built using reinforced concrete for added durability.
Cây cầu được xây dựng bằng bê tông cốt thép để tăng độ bền.
The construction company specializes in reinforced concrete structures.
Công ty xây dựng chuyên về kết cấu bê tông cốt thép.
Reinforced concrete is commonly used in high-rise buildings for safety reasons.
Bê tông cốt thép thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng vì lý do an toàn.
Bê tông cốt thép (reinforced concrete) là một loại vật liệu xây dựng kết hợp giữa bê tông và thép để tăng cường khả năng chịu kéo và nén. Bê tông giữ vai trò chịu nén, trong khi thép chịu kéo, làm tăng tính bền vững và độ dẻo của kết cấu. Cả hai từ này được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật xây dựng nhưng không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kiến trúc và kỹ thuật, cách diễn đạt có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa vẫn không khác biệt.
Cụm từ "reinforced concrete" xuất phát từ tiếng Latinh "reinforced" (tăng cường) và "concretus" (cụ thể, hoàn thiện). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi các kỹ sư bắt đầu kết hợp thép vào bê tông để tạo ra vật liệu xây dựng có độ bền và chịu lực cao hơn. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện cac đặc tính cơ học mà còn tăng cường tính năng chống nứt, từ đó làm cho "reinforced concrete" trở thành một công nghệ xây dựng chủ đạo trong kiến trúc hiện đại.
Thuật ngữ "reinforced concrete" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần kiên thức về Kỹ thuật Xây dựng và Vật liệu trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến cơ sở hạ tầng. Nó cũng thường được đề cập trong các tình huống chuyên ngành như thiết kế kiến trúc, xây dựng và cơ học. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của bê tông cốt thép trong xây dựng hiện đại, nơi nó được biết đến như một vật liệu chịu lực vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp