Bản dịch của từ Reinforced concrete trong tiếng Việt

Reinforced concrete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinforced concrete (Noun)

ɹˌiˈɨnfɝsəktˌɛn
ɹˌiˈɨnfɝsəktˌɛn
01

Bê tông trong đó các thanh kim loại hoặc dây được nhúng vào để tăng cường độ kéo.

Concrete in which metal bars or wire is embedded to increase its tensile strength.

Ví dụ

The bridge was built using reinforced concrete for added durability.

Cây cầu được xây dựng bằng bê tông cốt thép để tăng độ bền.

The construction company specializes in reinforced concrete structures.

Công ty xây dựng chuyên về kết cấu bê tông cốt thép.

Reinforced concrete is commonly used in high-rise buildings for safety reasons.

Bê tông cốt thép thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng vì lý do an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinforced concrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinforced concrete

Không có idiom phù hợp