Bản dịch của từ Reinstalled trong tiếng Việt

Reinstalled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstalled (Verb)

ɹˌiɨnstˈɑld
ɹˌiɨnstˈɑld
01

Cài đặt lại (phần mềm hoặc thiết bị)

Install software or equipment again.

Ví dụ

I reinstalled the social media app for better performance last week.

Tôi đã cài đặt lại ứng dụng mạng xã hội để hoạt động tốt hơn tuần trước.

She didn't reinstall the software after the system crash last month.

Cô ấy không cài đặt lại phần mềm sau khi hệ thống bị sập tháng trước.

Did you reinstall the video conferencing tool for the online meeting?

Bạn đã cài đặt lại công cụ hội nghị trực tuyến cho cuộc họp chưa?

Dạng động từ của Reinstalled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstalled

Không có idiom phù hợp