Bản dịch của từ Reinstall trong tiếng Việt

Reinstall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstall(Noun)

ɹˌiɨnstˈɑl
ɹˌiɨnstˈɑl
01

Hành động cài đặt lại một cái gì đó, đặc biệt là phần mềm.

An act of reinstalling something especially software.

Ví dụ

Reinstall(Verb)

ɹˌiɨnstˈɑl
ɹˌiɨnstˈɑl
01

Đặt hoặc sửa chữa (thiết bị hoặc máy móc) vào đúng vị trí.

Place or fix equipment or machinery in position again.

Ví dụ
02

Đặt (ai đó) vào vị trí quyền lực một lần nữa; khôi phục lại.

Place someone in a position of authority again reinstate.

Ví dụ

Dạng động từ của Reinstall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstalling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh