Bản dịch của từ Reinstalled trong tiếng Việt
Reinstalled

Reinstalled (Verb)
I reinstalled the social media app for better performance last week.
Tôi đã cài đặt lại ứng dụng mạng xã hội để hoạt động tốt hơn tuần trước.
She didn't reinstall the software after the system crash last month.
Cô ấy không cài đặt lại phần mềm sau khi hệ thống bị sập tháng trước.
Did you reinstall the video conferencing tool for the online meeting?
Bạn đã cài đặt lại công cụ hội nghị trực tuyến cho cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Reinstalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstalling |
Họ từ
Từ "reinstalled" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "reinstall", có nghĩa là cài đặt lại một phần mềm hoặc hệ thống đã bị gỡ bỏ hoặc cần thiết phải cập nhật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các bối cảnh công nghệ và thông tin, đặc biệt là liên quan đến máy tính và thiết bị điện tử.
Từ "reinstalled" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "install", có nguồn gốc từ tiếng Latin "installare", có nghĩa là "đặt vào". Từ này được hình thành để chỉ hành động cài đặt lại một phần mềm hay hệ thống vào thiết bị. Sự biến đổi này phản ánh tiến trình công nghệ hiện đại, trong đó việc cài đặt và cài đặt lại đã trở thành thao tác phổ biến để duy trì và cải thiện hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Từ "reinstalled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến công nghệ thông tin hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như cài đặt lại phần mềm, hệ điều hành hoặc ứng dụng, thể hiện hành động khôi phục trạng thái ban đầu của một thiết bị hoặc chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp