Bản dịch của từ Reinstate trong tiếng Việt
Reinstate

Reinstate (Verb)
The company decided to reinstate the employee after the investigation.
Công ty quyết định phục hồi nhân viên sau cuộc điều tra.
The school board voted to reinstate the music program next semester.
Hội đồng trường bỏ phiếu tái thiết chương trình âm nhạc học kỳ tới.
The government promised to reinstate the social welfare benefits for citizens.
Chính phủ hứa sẽ khôi phục quyền lợi trợ cấp xã hội cho công dân.
Dạng động từ của Reinstate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstating |
Họ từ
Từ "reinstate" có nghĩa là phục hồi hoặc tái thiết lập một vị trí, quyền lợi hoặc một trạng thái nào đó đã bị hủy bỏ hoặc tạm dừng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên phiên âm và nghĩa cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và phong cách viết. Trong văn phong Mỹ, từ này có thể gặp nhiều hơn trong các văn bản chính thức liên quan đến nhân sự hoặc chính sách.
Từ "reinstate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "dứng dậy". Chữ "re-" trong tiếng Latin mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Kết hợp lại, "reinstate" mang nghĩa "đặt lại" hay "khôi phục vị trí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh phục hồi quyền lợi hoặc chức vụ đã bị tước đoạt, và hiện nay vẫn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực quản lý và pháp lý để chỉ hành động phục hồi trạng thái ban đầu.
Từ "reinstate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc vị trí; trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết về chính trị hoặc quản lý. Trong phần Viết, người thi có thể sử dụng từ này khi bàn luận về việc phục hồi chính sách hoặc việc làm trong các bài luận chính thức. Trong hội thoại thông thường, "reinstate" thường được sử dụng khi đề cập đến việc hoàn trả một điều gì đó đã mất hoặc tạm thời bị loại bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp