Bản dịch của từ Reinstate trong tiếng Việt

Reinstate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstate (Verb)

ɹˌiɨnstˈeɪt
ɹˌiɨnstˈeɪt
01

Khôi phục (ai đó hoặc cái gì đó) về vị trí hoặc trạng thái trước đây của họ.

Restore someone or something to their former position or state.

Ví dụ

The company decided to reinstate the employee after the investigation.

Công ty quyết định phục hồi nhân viên sau cuộc điều tra.

The school board voted to reinstate the music program next semester.

Hội đồng trường bỏ phiếu tái thiết chương trình âm nhạc học kỳ tới.

The government promised to reinstate the social welfare benefits for citizens.

Chính phủ hứa sẽ khôi phục quyền lợi trợ cấp xã hội cho công dân.

Dạng động từ của Reinstate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstate

Không có idiom phù hợp