Bản dịch của từ Reinstil trong tiếng Việt
Reinstil

Reinstil (Verb)
Để thấm nhuần một lần nữa.
To instil again.
The government aims to reinstil trust in public institutions by 2025.
Chính phủ nhằm khôi phục niềm tin vào các tổ chức công trước năm 2025.
They do not reinstil confidence in the community after the scandal.
Họ không khôi phục được sự tự tin trong cộng đồng sau vụ bê bối.
How can we reinstil hope in our society after recent events?
Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục hy vọng trong xã hội sau các sự kiện gần đây?
Từ "reinstil" được sử dụng trong ngữ cảnh truyền đạt lại, phục hồi một cảm xúc, ý thức hoặc thói quen nào đó mà trước đây đã có. Từ này thường áp dụng trong tâm lý học và giáo dục. "Reinstil" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và trong cùng ngữ cảnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "reinstil" bắt nguồn từ tiếng Latinh "instillare", có nghĩa là "nhỏ giọt". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với gốc "instill" tạo ra ý nghĩa "nhỏ giọt lại". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ hành động đưa các chất lỏng vào cơ thể một lần nữa, như thuốc hoặc dung dịch. Sự phát triển của nghĩa này liên quan đến các phương pháp điều trị trong y khoa, nơi việc tái áp dụng chất liệu là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Từ "reinstil" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có mức sử dụng tương đối thấp. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, tâm lý học và giáo dục, ám chỉ đến việc khôi phục hoặc tái thiết lập một trạng thái hay cảm xúc. Trong các tình huống như trị liệu tâm lý hoặc giáo dục, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phục hồi niềm tin hoặc khôi phục kỹ năng.