Bản dịch của từ Reintegrate trong tiếng Việt

Reintegrate

Verb

Reintegrate (Verb)

ɹiˈɪntəgɹˌeit
ɹiˈɪntɪgɹˌeit
01

Khôi phục (các yếu tố được coi là khác nhau) về sự thống nhất.

Restore (elements regarded as disparate) to unity.

Ví dụ

The government aims to reintegrate marginalized groups into society.

Chính phủ nhằm mục tiêu tái hòa nhập các nhóm bị xã hội lãng quên.

Efforts to reintegrate ex-convicts have shown positive results in communities.

Các nỗ lực tái hòa nhập tù nhân đã cho thấy kết quả tích cực trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reintegrate

Không có idiom phù hợp