Bản dịch của từ Reintegrate trong tiếng Việt
Reintegrate

Reintegrate (Verb)
The government aims to reintegrate marginalized groups into society.
Chính phủ nhằm mục tiêu tái hòa nhập các nhóm bị xã hội lãng quên.
Efforts to reintegrate ex-convicts have shown positive results in communities.
Các nỗ lực tái hòa nhập tù nhân đã cho thấy kết quả tích cực trong cộng đồng.
Social programs focus on reintegrating homeless individuals back into society.
Các chương trình xã hội tập trung vào việc tái hòa nhập những người vô gia cư trở lại xã hội.
Từ "reintegrate" có nghĩa là khôi phục hoặc đưa một cá nhân, nhóm hoặc yếu tố trở lại vào một hệ thống, cộng đồng hoặc tổ chức sau khi đã bị tách rời. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến việc hòa nhập những người đã bị tách biệt vào xã hội. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reintegrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "reinteger" (tái tích hợp), trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "integrare" có nghĩa là "tích hợp, hoàn toàn". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh quá trình đưa một phần nào đó vào cấu trúc hoặc hệ thống đã tồn tại. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để mô tả việc khôi phục hoặc tái hòa nhập cá nhân vào cộng đồng hoặc tổ chức.
Từ "reintegrate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết, nơi chủ đề xã hội và tâm lý thường được thảo luận. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc tái hòa nhập cộng đồng hoặc phục hồi sau khủng hoảng. Trong từ vựng tiếng Anh chung, "reintegrate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và chính sách xã hội, liên quan đến việc tái hòa nhập cá nhân vào môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp