Bản dịch của từ Reinterrogate trong tiếng Việt

Reinterrogate

Verb

Reinterrogate (Verb)

ɹiɨntˈɔɹɡˌeɪt
ɹiɨntˈɔɹɡˌeɪt
01

Để thẩm vấn lại.

To interrogate again.

Ví dụ

The police decided to reinterrogate the suspect for more information.

Cảnh sát quyết định thẩm vấn lại nghi phạm để có thêm thông tin.

After new evidence emerged, they had to reinterrogate the witness.

Sau khi có bằng chứng mới nổi lên, họ phải thẩm vấn lại nhân chứng.

It is common in investigations to reinterrogate individuals to verify statements.

Thường xuyên trong các cuộc điều tra, thẩm vấn lại cá nhân để xác minh lời khai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinterrogate

Không có idiom phù hợp