Bản dịch của từ Reinterrogate trong tiếng Việt
Reinterrogate

Reinterrogate (Verb)
Để thẩm vấn lại.
To interrogate again.
The police decided to reinterrogate the suspect for more information.
Cảnh sát quyết định thẩm vấn lại nghi phạm để có thêm thông tin.
After new evidence emerged, they had to reinterrogate the witness.
Sau khi có bằng chứng mới nổi lên, họ phải thẩm vấn lại nhân chứng.
It is common in investigations to reinterrogate individuals to verify statements.
Thường xuyên trong các cuộc điều tra, thẩm vấn lại cá nhân để xác minh lời khai.
Từ "reinterrogate" có nghĩa là tiến hành chất vấn lại một đối tượng hoặc một tình huống đã từng được chất vấn trước đó. Đây là một động từ ghép, trong đó tiền tố "re-" chỉ hành động được lặp lại. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu, khi cần làm rõ hoặc thu thập thêm thông tin từ một cuộc phỏng vấn đã diễn ra. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "reinterrogate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "interrogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "thẩm vấn". Từ "interrogare" bắt nguồn từ "inter-" (giữa) và "rogare" (hỏi). Từ "reinterrogate" xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu xã hội, biểu thị hành động tiến hành thẩm vấn lại đã diễn ra trước đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào việc làm rõ hoặc kiểm chứng thông tin thông qua việc thẩm vấn nhiều lần.
Từ "reinterrogate" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh pháp lý, nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học, nơi cần xác minh hoặc làm rõ thông tin qua các cuộc phỏng vấn bổ sung. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến quy trình điều tra và phân tích sâu sắc, có thể xuất hiện trong bài viết học thuật hoặc các tình huống thảo luận chuyên môn.