Bản dịch của từ Reinvite trong tiếng Việt
Reinvite

Reinvite (Verb)
Để mời lại.
To invite again.
I will reinvite Sarah to the party next Saturday.
Tôi sẽ mời lại Sarah đến bữa tiệc vào thứ Bảy tới.
They did not reinvite John after last year's conflict.
Họ đã không mời lại John sau xung đột năm ngoái.
Will you reinvite your friends to the gathering this weekend?
Bạn có mời lại bạn bè đến buổi gặp mặt cuối tuần này không?
Dạng động từ của Reinvite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinvite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinvited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinvited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinvites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinviting |
Từ "reinvite" là động từ có nghĩa là mời ai đó tham gia một sự kiện một lần nữa, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp khi một lời mời trước đó chưa được chấp nhận hoặc cần được nhắc lại. Từ này không có dạng khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, nó không phải là từ phổ biến và thường được thay thế bằng cụm từ "invite again".
Từ "reinvite" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại" và động từ "invite" xuất phát từ động từ Latin "invitare", có nghĩa là "mời". Trong lịch sử, "reinvite" ám chỉ hành động mời một người nào đó tham gia sự kiện một lần nữa sau khi họ đã được mời trước đó. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này trong ngữ nghĩa tạo nên sự nhấn mạnh về việc lặp lại hành động mời, phân tích rõ nét quá trình giao tiếp trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "reinvite" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức, nhưng có thể được nhìn thấy trong bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc tổ chức sự kiện. Từ này được dùng khi một người hoặc một tổ chức gửi lại lời mời sau khi đã mời trước đó, thể hiện mong muốn xác nhận hoặc điều chỉnh thông tin liên quan đến sự kiện.