Bản dịch của từ Reissue trong tiếng Việt

Reissue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reissue (Noun)

01

Một vấn đề mới của một sản phẩm.

A new issue of a product.

Ví dụ

The reissue of the book sold out quickly.

Sách tái bản bán hết nhanh chóng.

She regretted not buying the limited edition reissue.

Cô ân hận vì không mua bản tái bản giới hạn.

Did you manage to get a copy of the reissue?

Bạn có lấy được một bản của sách tái bản không?

Reissue (Verb)

01

Cung cấp nguồn cung mới hoặc dạng khác của (sản phẩm, đặc biệt là sách hoặc hồ sơ) để bán.

Make a new supply or different form of a product especially a book or record available for sale.

Ví dụ

She decided to reissue her debut novel with a new cover.

Cô ấy quyết định tái phát hành tiểu thuyết đầu tay của mình với bìa mới.

The publisher did not want to reissue the outdated educational materials.

Nhà xuất bản không muốn tái phát hành các tài liệu giáo dục lỗi thời.

Will they reissue the popular IELTS preparation guide next year?

Họ sẽ tái phát hành hướng dẫn luyện thi IELTS phổ biến vào năm sau không?

Dạng động từ của Reissue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reissue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reissued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reissued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reissues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reissuing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reissue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reissue

Không có idiom phù hợp