Bản dịch của từ Reissue trong tiếng Việt
Reissue

Reissue (Noun)
The reissue of the book sold out quickly.
Sách tái bản bán hết nhanh chóng.
She regretted not buying the limited edition reissue.
Cô ân hận vì không mua bản tái bản giới hạn.
Did you manage to get a copy of the reissue?
Bạn có lấy được một bản của sách tái bản không?
Reissue (Verb)
She decided to reissue her debut novel with a new cover.
Cô ấy quyết định tái phát hành tiểu thuyết đầu tay của mình với bìa mới.
The publisher did not want to reissue the outdated educational materials.
Nhà xuất bản không muốn tái phát hành các tài liệu giáo dục lỗi thời.
Will they reissue the popular IELTS preparation guide next year?
Họ sẽ tái phát hành hướng dẫn luyện thi IELTS phổ biến vào năm sau không?
Dạng động từ của Reissue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reissue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reissued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reissued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reissues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reissuing |
Họ từ
Từ "reissue" đề cập đến hành động phát hành lại một sản phẩm, thường là sách, đĩa nhạc hoặc phim điện ảnh, nhằm tái cung cấp cho công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh hơn vào sản phẩm nghệ thuật. Cách phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ trong giọng điệu và ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "reissue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reissuere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "issuere" nghĩa là "phát hành". Nguyên thể này phản ánh hành động phát hành lại một tài liệu hoặc sản phẩm đã tồn tại. Trong lịch sử, "reissue" được sử dụng phổ biến trong ngành xuất bản và âm nhạc để chỉ việc sản xuất lại các ấn phẩm hoặc bản ghi âm nhằm cung cấp cho một đối tượng khán giả mới hoặc để tái khẳng định giá trị của sản phẩm. Từ này hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, nhấn mạnh việc tái phát hành những gì đã có trước đó.
Từ "reissue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các từ vựng liên quan đến hiện tượng xã hội và văn hóa thường được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, tài chính hoặc sản xuất, chẳng hạn như việc phát hành lại các tài liệu hoặc sản phẩm. Tuy nhiên, từ này thường gặp hơn trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và sách, nơi các tác phẩm được tái phát hành để tiếp cận khán giả mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp