Bản dịch của từ Reit trong tiếng Việt
Reit

Reit (Noun)
The villagers used reit to weave baskets for the harvest festival.
Người làng dùng rêu để đan rổ cho lễ hội thu hoạch.
The ancient tradition involved gathering reit for medicinal purposes.
Truyền thống cổ đại liên quan đến việc thu thập rêu cho mục đích y học.
The coastal community relied on reit as a source of income.
Cộng đồng ven biển phụ thuộc vào rêu làm nguồn thu nhập.
REIT (Real Estate Investment Trust) là một quỹ đầu tư bất động sản, cho phép các nhà đầu tư tham gia vào thị trường bất động sản mà không cần sở hữu tài sản trực tiếp. REIT hoạt động bằng cách thu hút vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào tài sản bất động sản, và lợi nhuận được chia đều cho các cổ đông. Khác với các quỹ đầu tư truyền thống, REIT yêu cầu phân phối ít nhất 90% lợi nhuận cho cổ đông.
Từ "reit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "Real Estate Investment Trust", được viết tắt từ tiếng Latin "res", nghĩa là "sự vật" hay "tài sản". Khái niệm này xuất hiện lần đầu tiên vào thập niên 1960 tại Hoa Kỳ, nhằm mục đích tạo điều kiện cho các nhà đầu tư cá nhân tham gia vào thị trường bất động sản thông qua việc đầu tư vào các quỹ đầu tư. Sự phát triển của "reit" phản ánh xu hướng toàn cầu hóa trong đầu tư tài sản và tài chính hiện đại, đồng thời cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho các nhà đầu tư.
Từ "reit" (Real Estate Investment Trust) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, vì liên quan đến các chủ đề tài chính và đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, "reit" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính, đầu tư bất động sản và khi phân tích thị trường. Các tình huống cụ thể bao gồm báo cáo tài chính, tư vấn đầu tư và nghiên cứu thị trường bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp