Bản dịch của từ Reit trong tiếng Việt
Reit
Noun [U/C]
Reit (Noun)
ɹˈɑɪt
ɹˈɑɪt
Ví dụ
The villagers used reit to weave baskets for the harvest festival.
Người làng dùng rêu để đan rổ cho lễ hội thu hoạch.
The ancient tradition involved gathering reit for medicinal purposes.
Truyền thống cổ đại liên quan đến việc thu thập rêu cho mục đích y học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reit
Không có idiom phù hợp