Bản dịch của từ Reit trong tiếng Việt

Reit

Noun [U/C]

Reit (Noun)

ɹˈɑɪt
ɹˈɑɪt
01

(anh, phương ngữ, lỗi thời) cói; rong biển

(uk, dialect, obsolete) sedge; seaweed

Ví dụ

The villagers used reit to weave baskets for the harvest festival.

Người làng dùng rêu để đan rổ cho lễ hội thu hoạch.

The ancient tradition involved gathering reit for medicinal purposes.

Truyền thống cổ đại liên quan đến việc thu thập rêu cho mục đích y học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reit

Không có idiom phù hợp