Bản dịch của từ Reiterate trong tiếng Việt
Reiterate
Reiterate (Verb)
During the meeting, she had to reiterate the importance of teamwork.
Trong cuộc họp, cô ấy phải lặp lại sự quan trọng của làm việc nhóm.
The teacher had to reiterate the homework deadline to the students.
Giáo viên phải lặp lại thời hạn nộp bài tập cho học sinh.
He reiterates his love for his family every chance he gets.
Anh ấy lặp lại tình yêu của mình dành cho gia đình mỗi cơ hội có.
Dạng động từ của Reiterate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reiterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reiterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reiterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reiterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reiterating |
Reiterate (Adjective)
Lặp đi lặp lại nhiều lần.
Repeated several times.
Her reiterate requests for help were finally answered.
Những yêu cầu tái diễn của cô ấy đã được trả lời cuối cùng.
The reiterate reminders about safety precautions were appreciated.
Những lời nhắc nhở tái diễn về biện pháp an toàn đã được đánh giá cao.
The reiterate warnings to stay vigilant were necessary in the community.
Những cảnh báo tái diễn để giữ cảnh giác là cần thiết trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "reiterate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nhắc lại điều gì đó nhiều lần hoặc nhấn mạnh thông điệp một cách rõ ràng nhằm đảm bảo rằng thông tin được hiểu đúng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng từ này về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thương mại và học thuật.
Từ "reiterate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "reiterare", trong đó "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "iterare" có nghĩa là "làm lại". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, chỉ hành động lặp lại một điều gì đó để nhấn mạnh hoặc làm cho nó rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "reiterate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, giáo dục và thuyết trình, nhằm nhấn mạnh thông tin hoặc ý tưởng một lần nữa.
Từ "reiterate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia thường cần nhấn mạnh ý tưởng hoặc sự khẳng định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và nghề nghiệp để nhấn mạnh việc lặp lại thông tin quan trọng nhằm khẳng định hoặc làm rõ. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính cần thiết trong việc truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp