Bản dịch của từ Reject a suggestion trong tiếng Việt
Reject a suggestion

Reject a suggestion (Verb)
Many people reject a suggestion to limit social media use.
Nhiều người từ chối một đề xuất hạn chế việc sử dụng mạng xã hội.
She did not reject a suggestion about community service projects.
Cô ấy không từ chối một đề xuất về các dự án phục vụ cộng đồng.
Why did they reject a suggestion for a neighborhood cleanup?
Tại sao họ lại từ chối một đề xuất cho việc dọn dẹp khu phố?
Many people reject a suggestion to reduce social media usage.
Nhiều người từ chối đề xuất giảm sử dụng mạng xã hội.
They do not reject a suggestion for community service programs.
Họ không từ chối đề xuất cho các chương trình phục vụ cộng đồng.
Why do some individuals reject a suggestion to improve social skills?
Tại sao một số cá nhân lại từ chối đề xuất cải thiện kỹ năng xã hội?
Many people reject a suggestion to limit social media usage.
Nhiều người từ chối đề xuất hạn chế việc sử dụng mạng xã hội.
She did not reject a suggestion to join the community event.
Cô ấy không từ chối đề xuất tham gia sự kiện cộng đồng.
Did they reject a suggestion for more public parks in the city?
Họ có từ chối đề xuất xây thêm công viên công cộng trong thành phố không?
Từ "reject a suggestion" có nghĩa là không chấp nhận hoặc bác bỏ một đề xuất nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận để thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận ý kiến từ người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.