Bản dịch của từ Rejoice in trong tiếng Việt
Rejoice in

Rejoice in (Verb)
Many people rejoice in community events like the annual festival.
Nhiều người vui mừng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.
Students do not rejoice in the cancellation of social activities.
Sinh viên không vui mừng trước việc hủy bỏ các hoạt động xã hội.
Do families rejoice in the new community center opening?
Các gia đình có vui mừng trước việc khai trương trung tâm cộng đồng mới không?
"Rejoice in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy vui mừng hoặc hài lòng về một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự hân hoan, phấn khởi, hoặc tôn vinh những thành tựu hoặc khoảnh khắc đáng nhớ. Không có khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong văn phạm, "rejoice in" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết trang trọng và trong các bài thơ, văn bản cổ điển.
Từ "rejoice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rejoicare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "gioire" có nghĩa là "vui mừng". Từ này trải qua sự phát triển từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang nghĩa "tái hiện niềm vui" hoặc "bày tỏ niềm vui". Ngày nay, "rejoice in" được sử dụng để diễn tả sự vui mừng sâu sắc về một điều gì đó, phản ánh kết nối chặt chẽ giữa niềm hạnh phúc và sự công nhận những điều tích cực trong cuộc sống.
Cụm từ "rejoice in" tương đối ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện có thể không cao do tính chất trang trọng và cổ điển của từ ngữ. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc tích cực hoặc niềm vui liên quan đến thành công hoặc sự kiện cá nhân. Trong các văn bản văn học hoặc bài viết mang tính nghệ thuật, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện niềm hạnh phúc sâu sắc về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp