Bản dịch của từ Rejoin trong tiếng Việt
Rejoin

Rejoin (Verb)
She rejoin the conversation with a witty comment.
Cô ấy trả lời cuộc trò chuyện bằng một bình luận hóm hỉnh.
He quickly rejoin after being interrupted rudely.
Anh ấy nhanh chóng trả lời sau khi bị gián đoạn một cách thô lỗ.
The group rejoin the discussion, eager to share their opinions.
Nhóm trở lại cuộc thảo luận, háo hức chia sẻ ý kiến của họ.
After being teased, she decided to rejoin with a witty comment.
Sau khi bị trêu chọc, cô ấy quyết định trả lời bằng một bình luận thông minh.
During the debate, he constantly rejoin to counter his opponent's arguments.
Trong cuộc tranh luận, anh ta liên tục trả lời để đối phó với lập luận của đối thủ.
After years apart, the old friends decided to rejoin at the reunion.
Sau nhiều năm chia cách, những người bạn cũ quyết định tái hợp tại buổi họp mặt.
The community project aims to rejoin families separated by unfortunate circumstances.
Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu tái hợp các gia đình bị chia cách bởi hoàn cảnh không may.
The organization's mission is to rejoin displaced individuals with their loved ones.
Sứ mệnh của tổ chức là tái hợp những người bị di tản với người thân yêu của họ.
After many years, the old friends rejoin for a reunion.
Sau nhiều năm, những người bạn cũ tái hợp cho buổi gặp mặt.
The community project aims to rejoin families separated by conflict.
Dự án cộng đồng nhằm mục đích tái hợp gia đình bị chia cắt do xung đột.
Dạng động từ của Rejoin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejoining |
Họ từ
Từ "rejoin" trong tiếng Anh có nghĩa là tham gia lại hoặc trở lại một nhóm hoặc một hoạt động nào đó sau khi đã rời bỏ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "rejoin" với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "j" rõ hơn.
Từ "rejoin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "re-" có nghĩa là "lại" và "jungere", nghĩa là "nối" hoặc "kết hợp". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, duy trì ý nghĩa ban đầu của việc "nối lại" hoặc "gia nhập lại" một nhóm hay một hoạt động nào đó. Sự kết hợp giữa hai phần có nghĩa này phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ, phản ánh hành động gia nhập lại với một tập thể hoặc quá trình đã bị tách rời.
Từ "rejoin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi việc sử dụng từ ngữ chuẩn xác là rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "rejoin" thường được sử dụng để diễn tả hành động tham gia lại một nhóm hoặc một hoạt động nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc họp, sự kiện xã hội hoặc các hoạt động thể thao. Từ này phù hợp trong các tình huống cần thể hiện sự trở lại hoặc kết nối sau một khoảng thời gian tạm ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp