Bản dịch của từ Rejoinder trong tiếng Việt
Rejoinder

Rejoinder (Noun)
Một câu trả lời, đặc biệt là một câu trả lời sắc sảo hoặc dí dỏm.
A reply especially a sharp or witty one.
Her quick rejoinder surprised everyone at the social gathering last night.
Phản hồi nhanh nhạy của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi tiệc tối qua.
He didn't have a clever rejoinder during the heated debate yesterday.
Anh ấy không có phản hồi thông minh nào trong cuộc tranh luận gay gắt hôm qua.
What was her best rejoinder to the rude comment at the party?
Phản hồi hay nhất của cô ấy với lời bình phẩm thô lỗ tại bữa tiệc là gì?
Họ từ
Từ "rejoinder" là danh từ chỉ phản hồi hoặc câu trả lời, thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc hội thoại pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, "rejoinder" thường mang tính chất trang trọng và được sử dụng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các từ tương tự như "reply" hay "response".
Từ "rejoinder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "junctus", có nghĩa là "kết hợp", qua động từ "rejoindre", nghĩa là "trả lời". Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh tranh luận và phản biện. Ngày nay, "rejoinder" chỉ sự trả lời hoặc phản ứng đối với một lập luận trước đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất tranh luận và đối thoại trong giao tiếp, phản ánh cách thức tương tác trong các cuộc thảo luận.
Từ "rejoinder" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong các bài luận tranh luận hoặc phản biện ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong luật pháp, hội thảo và các cuộc thảo luận học thuật khi diễn đạt phản hồi hoặc lời đáp lại một tuyên bố nào đó. "Rejoinder" mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện lập luận và sự đối thoại trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp