Bản dịch của từ Relapse trong tiếng Việt
Relapse
Relapse (Noun)
Sự suy giảm tình trạng sức khỏe của ai đó sau khi được cải thiện tạm thời.
A deterioration in someones state of health after a temporary improvement.
Her relapse shocked everyone in the community.
Sự tái phát của cô ấy đã gây sốc cho mọi người trong cộng đồng.
There was no relapse in his recovery progress.
Không có sự tái phát nào trong quá trình phục hồi của anh ấy.
Did his relapse affect his IELTS preparation negatively?
Sự tái phát của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
The relapse of drug addiction is a common issue in society.
Sự tái phát của nghiện ma túy là một vấn đề phổ biến trong xã hội.
She hopes to avoid a relapse in her recovery journey.
Cô ấy hy vọng tránh được sự suy giảm trong hành trình phục hồi của mình.
Kết hợp từ của Relapse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acute relapse Cơn tái phát cấp tính | An acute relapse of social anxiety hindered his ielts speaking performance. Một cơn tái phát cấp tính của lo lắng xã hội đã làm trở ngại cho buổi thi ielts nói của anh ấy. |
Relapse (Verb)
(của người bị bệnh hoặc bị thương) xấu đi sau một thời gian hồi phục.
Of a sick or injured person deteriorate after a period of improvement.
Her health relapsed after missing medication for a week.
Sức khỏe của cô ấy đã tái phát sau khi bỏ thuốc một tuần.
He hopes his condition won't relapse during the IELTS exam.
Anh ấy hy vọng tình hình của mình sẽ không tái phát trong kỳ thi IELTS.
Did the patient's illness relapse after the stressful speaking test?
Liệu bệnh của bệnh nhân có tái phát sau bài thi nói căng thẳng không?
Her health relapsed after recovering from the flu last month.
Sức khỏe của cô ấy đã tái phát sau khi hồi phục từ cúm vào tháng trước.
He hopes his condition doesn't relapse before the IELTS exam.
Anh ấy hy vọng tình hình của mình không tái phát trước kỳ thi IELTS.
Dạng động từ của Relapse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relapsing |
Họ từ
"Relapse" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự trở lại với hành vi tồi tệ hoặc tình trạng bệnh lý sau một thời gian hồi phục. Trong y học, nó thường liên quan đến các bệnh như nghiện hoặc bệnh mãn tính, khi người bệnh tái phát sau khi đã có dấu hiệu cải thiện. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "relapse" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực y tế ở Mỹ.
Từ "relapse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relapsus", là dạng quá khứ của động từ "relabi", có nghĩa là "trượt lại". Lịch sử từ này phản ánh quá trình trở lại trạng thái cũ, thường là trở lại tình trạng bệnh hoặc nghiện sau khi đã có tiến triển tích cực. Ý nghĩa hiện tại của "relapse" vẫn duy trì mối liên hệ với sự mất kiểm soát và trở lại thói quen hoặc tình trạng không mong muốn, thể hiện bản chất cyclical trong hành vi con người.
Từ "relapse" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc sự tái phát của bệnh lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu y tế và tâm lý, cũng như trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghiện ngập hoặc sự tái phát của bệnh. Từ "relapse" mô tả sự trở lại trạng thái trước đó sau một thời gian cải thiện, nhấn mạnh sự phức tạp trong quá trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp