Bản dịch của từ Related factor trong tiếng Việt

Related factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Related factor (Noun)

ɹɨlˈeɪtɨd fˈæktɚ
ɹɨlˈeɪtɨd fˈæktɚ
01

Một biến hoặc yếu tố có mối liên hệ hoặc ý nghĩa với một biến hoặc yếu tố khác.

A variable or element that has a connection or significance to another variable or element.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống hoặc điều kiện ảnh hưởng đến bản chất hoặc kết quả của một điều gì đó.

A circumstance or condition that influences the nature or outcome of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khía cạnh cần được xem xét khi phân tích một tình huống hoặc vấn đề.

An aspect that must be considered when analyzing a situation or problem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Related factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Related factor

Không có idiom phù hợp