Bản dịch của từ Related information trong tiếng Việt
Related information

Related information (Noun)
Thông tin có liên quan hoặc phù hợp với một chủ đề hoặc bối cảnh cụ thể.
Information that is connected or relevant to a particular subject or context.
The report included related information about social trends in 2023.
Báo cáo bao gồm thông tin liên quan về xu hướng xã hội năm 2023.
There is no related information about the community meeting next week.
Không có thông tin liên quan về cuộc họp cộng đồng vào tuần tới.
Is there any related information on social issues for the presentation?
Có thông tin liên quan nào về các vấn đề xã hội cho bài thuyết trình không?
Dữ liệu hoặc chi tiết cung cấp bối cảnh xung quanh một sự kiện, hoàn cảnh, hoặc chủ đề.
Data or details that provide context surrounding an event, circumstance, or topic.
Many people shared related information about community events last week.
Nhiều người đã chia sẻ thông tin liên quan về các sự kiện cộng đồng tuần trước.
They did not provide related information during the social meeting yesterday.
Họ đã không cung cấp thông tin liên quan trong cuộc họp xã hội hôm qua.
What related information did you find about the local charity event?
Bạn đã tìm thấy thông tin liên quan nào về sự kiện từ thiện địa phương?
Thông tin bổ sung chiều sâu hoặc hiểu biết về một vấn đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Information that adds depth or understanding to a particular issue or area of inquiry.
The report provided related information about social inequality in America.
Báo cáo cung cấp thông tin liên quan về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many articles do not include related information on social issues.
Nhiều bài viết không bao gồm thông tin liên quan về các vấn đề xã hội.
What related information can help us understand social media's impact?
Thông tin liên quan nào có thể giúp chúng ta hiểu tác động của mạng xã hội?
Thuật ngữ "related information" chỉ đến các dữ liệu hoặc thông tin có mối liên hệ chặt chẽ với một chủ đề, vấn đề hoặc ngữ cảnh cụ thể nào đó. Thông tin liên quan thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo, và bài viết học thuật nhằm cung cấp bối cảnh hoặc cơ sở cho lập luận, phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

