Bản dịch của từ Related information trong tiếng Việt

Related information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Related information (Noun)

ɹɨlˈeɪtɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɹɨlˈeɪtɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin có liên quan hoặc phù hợp với một chủ đề hoặc bối cảnh cụ thể.

Information that is connected or relevant to a particular subject or context.

Ví dụ

The report included related information about social trends in 2023.

Báo cáo bao gồm thông tin liên quan về xu hướng xã hội năm 2023.

There is no related information about the community meeting next week.

Không có thông tin liên quan về cuộc họp cộng đồng vào tuần tới.

Is there any related information on social issues for the presentation?

Có thông tin liên quan nào về các vấn đề xã hội cho bài thuyết trình không?

02

Dữ liệu hoặc chi tiết cung cấp bối cảnh xung quanh một sự kiện, hoàn cảnh, hoặc chủ đề.

Data or details that provide context surrounding an event, circumstance, or topic.

Ví dụ

Many people shared related information about community events last week.

Nhiều người đã chia sẻ thông tin liên quan về các sự kiện cộng đồng tuần trước.

They did not provide related information during the social meeting yesterday.

Họ đã không cung cấp thông tin liên quan trong cuộc họp xã hội hôm qua.

What related information did you find about the local charity event?

Bạn đã tìm thấy thông tin liên quan nào về sự kiện từ thiện địa phương?

03

Thông tin bổ sung chiều sâu hoặc hiểu biết về một vấn đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

Information that adds depth or understanding to a particular issue or area of inquiry.

Ví dụ

The report provided related information about social inequality in America.

Báo cáo cung cấp thông tin liên quan về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many articles do not include related information on social issues.

Nhiều bài viết không bao gồm thông tin liên quan về các vấn đề xã hội.

What related information can help us understand social media's impact?

Thông tin liên quan nào có thể giúp chúng ta hiểu tác động của mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/related information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] The graph gives to the percentage of people that were absent from work due to sickness for one or more days from 1991 to 2001 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] The charts show to the percentage of males and females in a particular country who did certain kinds of tasks at home, and the average time they spent doing those tasks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Related information

Không có idiom phù hợp