Bản dịch của từ Relational equity trong tiếng Việt
Relational equity
Noun [U/C]

Relational equity (Noun)
ɹilˈeɪʃənəl ˈɛkwəti
ɹilˈeɪʃənəl ˈɛkwəti
01
Giá trị thu được từ các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc thực thể, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức.
The value derived from the relationships between individuals or entities, particularly in a social or organizational context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự công bằng hoặc công lý của các mối quan hệ trong một cộng đồng hoặc tổ chức.
The fairness or justice of the relationships within a community or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khái niệm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển và duy trì sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ để đạt được kết quả tích cực.
The concept that emphasizes the importance of developing and maintaining mutual respect and support in relationships to achieve positive outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relational equity
Không có idiom phù hợp