Bản dịch của từ Relative to trong tiếng Việt
Relative to

Relative to (Phrase)
Liên quan đến hoặc liên quan đến.
Pertaining or relating to.
The survey revealed issues relative to social inequality in our community.
Khảo sát tiết lộ các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Many people do not understand topics relative to social justice.
Nhiều người không hiểu các chủ đề liên quan đến công lý xã hội.
What issues are relative to social change in modern society?
Các vấn đề nào liên quan đến thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại?
"Cụm từ 'relative to' được sử dụng để chỉ sự tương quan hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và triết học, để diễn tả mối liên hệ giữa các biến số hoặc điều kiện. Ở cả Anh và Mỹ, 'relative to' có cách phát âm tương tự và được sử dụng với nghĩa tương đương trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách viết hay ngữ nghĩa".
Từ "relative" xuất phát từ tiếng Latin "relativus", có nghĩa là "có liên quan" hoặc "tương đối". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại, về) và gốc từ "ferre" (mang, đưa). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Ngày nay, "relative" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tương quan, so sánh giữa các sự vật hay ý tưởng, phản ánh cách mà chúng ảnh hưởng lẫn nhau trong hệ thống ngữ nghĩa.
Cụm từ "relative to" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến so sánh, mối quan hệ hoặc tỷ lệ giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, "relative to" cũng thường được dùng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học và phân tích dữ liệu, nhằm nêu rõ mối tương quan giữa các biến số hoặc lý thuyết trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



