Bản dịch của từ Relative to trong tiếng Việt

Relative to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relative to (Phrase)

ɹˈɛlətɨv tˈu
ɹˈɛlətɨv tˈu
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến.

Pertaining or relating to.

Ví dụ

The survey revealed issues relative to social inequality in our community.

Khảo sát tiết lộ các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Many people do not understand topics relative to social justice.

Nhiều người không hiểu các chủ đề liên quan đến công lý xã hội.

What issues are relative to social change in modern society?

Các vấn đề nào liên quan đến thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relative to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the central part, which remained unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] The country of Bhutan, for example, is known as the happiest country in the world, even though the country itself is considered to be poor [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
[...] As far as sunshine duration is concerned, New York and Sydney have similar averages of 2,535 and 2,473 hours respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] 1.4 million years ago, the tool was primitive and resembled a natural stone, which suggests that little crafting was done [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Relative to

Không có idiom phù hợp