Bản dịch của từ Relatively minor trong tiếng Việt

Relatively minor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatively minor (Adjective)

ɹˈɛlətɨvli mˈaɪnɚ
ɹˈɛlətɨvli mˈaɪnɚ
01

Xem xét trong mối quan hệ hoặc tỉ lệ với điều gì khác.

Considered in relation or in proportion to something else.

Ví dụ

The issues discussed were relatively minor compared to larger social problems.

Các vấn đề được thảo luận là không quan trọng so với các vấn đề xã hội lớn hơn.

These challenges are not relatively minor; they require serious attention.

Những thách thức này không phải là không quan trọng; chúng cần sự chú ý nghiêm túc.

Are the concerns raised relatively minor in the context of social change?

Liệu những mối quan tâm được nêu ra có không quan trọng trong bối cảnh thay đổi xã hội không?

02

Ít quan trọng hơn hoặc ý nghĩa hơn.

Lesser in importance or significance.

Ví dụ

The social issues are relatively minor compared to economic problems.

Các vấn đề xã hội tương đối không quan trọng so với các vấn đề kinh tế.

Many people believe social media issues are not relatively minor.

Nhiều người tin rằng các vấn đề mạng xã hội không phải là không quan trọng.

Are social inequalities relatively minor in today's society?

Có phải bất bình đẳng xã hội tương đối không quan trọng trong xã hội ngày nay?

03

Quan trọng một chút khi so với những cái khác.

Slightly important when compared to other things.

Ví dụ

The issue of social media is relatively minor compared to poverty.

Vấn đề mạng xã hội tương đối không quan trọng so với nghèo đói.

The effects of social media are not relatively minor in today's society.

Các tác động của mạng xã hội không phải là vấn đề tương đối không quan trọng trong xã hội hôm nay.

Is the impact of social media relatively minor in your opinion?

Theo bạn, tác động của mạng xã hội có phải là vấn đề tương đối không quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relatively minor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relatively minor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.