Bản dịch của từ Relatively stable trong tiếng Việt

Relatively stable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatively stable (Adjective)

ɹˈɛlətɨvli stˈeɪbəl
ɹˈɛlətɨvli stˈeɪbəl
01

Theo cách mà được xem xét liên quan hoặc theo tỷ lệ với cái gì đó khác.

In a way that is considered in relation or in proportion to something else.

Ví dụ

The economy is relatively stable compared to last year's recession.

Nền kinh tế tương đối ổn định so với suy thoái năm ngoái.

The job market is not relatively stable for recent graduates.

Thị trường việc làm không tương đối ổn định cho sinh viên mới tốt nghiệp.

Is the housing market relatively stable in 2023 compared to 2022?

Thị trường nhà ở có tương đối ổn định vào năm 2023 so với 2022 không?

02

Khá ổn định nhưng không hoàn toàn hoặc tuyệt đối vững chắc.

Somewhat stable but not completely or absolutely steady.

Ví dụ

The economy is relatively stable compared to last year’s fluctuations.

Nền kinh tế tương đối ổn định so với những biến động năm ngoái.

The job market is not relatively stable for recent graduates.

Thị trường việc làm không tương đối ổn định cho sinh viên mới tốt nghiệp.

Is the housing market relatively stable in your city right now?

Thị trường nhà ở hiện tại có tương đối ổn định ở thành phố bạn không?

03

Tương đối ổn định khi được xem xét trong mối quan hệ với các biến động hoặc thay đổi.

Comparatively stable when examined with respect to variations or changes.

Ví dụ

The economy is relatively stable compared to last year's fluctuations.

Nền kinh tế tương đối ổn định so với sự biến động năm ngoái.

The social situation is not relatively stable during political unrest.

Tình hình xã hội không tương đối ổn định trong thời gian bất ổn chính trị.

Is the job market relatively stable in our city this year?

Thị trường việc làm có tương đối ổn định ở thành phố chúng ta năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relatively stable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The currency exchange rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Overall, while Australia's trade with China and Japan increased, the trade figures for the US remained over the period shown [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Meanwhile, the amount of people planning to resettle for 4 or more years remained hovering about 150 thousand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, throughout the period, the trends for basketball and badminton were and comparable, with the latter sport remaining the least common [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Relatively stable

Không có idiom phù hợp