Bản dịch của từ Relaxable trong tiếng Việt
Relaxable

Relaxable (Adjective)
The IELTS speaking test is relaxable if you have a medical certificate.
Bài kiểm tra nói IELTS có thể được nới lỏng nếu bạn có giấy chứng nhận y tế.
Some people believe that IELTS writing rules are not relaxable.
Một số người tin rằng các quy tắc viết IELTS không thể được nới lỏng.
Is the IELTS listening test relaxable for candidates with disabilities?
Bài kiểm tra nghe IELTS có thể được nới lỏng cho ứng viên khuyết tật không?
Từ "relaxable" thuộc dạng tính từ, mang ý nghĩa là có thể thư giãn hoặc có khả năng giảm bớt căng thẳng. Trong ngữ cảnh tâm lý học và y học, nó thường được sử dụng để chỉ các tình trạng hoặc yếu tố có thể đưa đến trạng thái thư thái. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. Trong cả hai biến thể, từ "relaxable" được sử dụng một cách giống nhau trong văn viết và văn nói.
Từ "relaxable" xuất phát từ gốc Latinh "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hoặc "làm cho nhạt đi". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại và động từ "laxare", nghĩa là "làm lỏng". Xuất hiện từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ khả năng làm cho cái gì đó trở nên ít căng thẳng hoặc không chặt chẽ, một ý nghĩa phù hợp với ứng dụng hiện tại liên quan đến sự thư giãn hay điều kiện dễ chịu.
Từ "relaxable" không thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, vật lý trị liệu và quản lý thời gian, diễn tả khả năng được thư giãn hoặc điều chỉnh trạng thái căng thẳng. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cách giảm bớt áp lực trong môi trường học tập hoặc làm việc.