Bản dịch của từ Release clause trong tiếng Việt

Release clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Release clause (Noun)

ɹilˈis klˈɔz
ɹilˈis klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một bên chấm dứt thỏa thuận theo những điều kiện nhất định.

A provision in a contract that allows one party to terminate the agreement under certain conditions.

Ví dụ

The release clause in the contract protects both parties from unfair terms.

Điều khoản giải phóng trong hợp đồng bảo vệ cả hai bên khỏi điều khoản không công bằng.

The company does not include a release clause in its employment contracts.

Công ty không bao gồm điều khoản giải phóng trong hợp đồng lao động.

Does the lease agreement have a release clause for tenants?

Hợp đồng cho thuê có điều khoản giải phóng cho người thuê không?

02

Một điều khoản pháp lý giải phóng một cá nhân hoặc thực thể khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

A legal stipulation that frees an individual or entity from obligations or liabilities.

Ví dụ

The release clause helped Maria avoid penalties in her contract negotiations.

Điều khoản miễn trừ đã giúp Maria tránh bị phạt trong đàm phán hợp đồng.

The company does not include a release clause in its employee agreements.

Công ty không bao gồm điều khoản miễn trừ trong hợp đồng lao động.

Is there a release clause in your rental agreement with John?

Có điều khoản miễn trừ nào trong hợp đồng cho thuê của bạn với John không?

03

Một điều kiện trong hợp đồng cho phép một cầu thủ rời đội thể thao sau một khoảng thời gian nhất định hoặc với một mức phí xác định.

A condition in a contract that enables a player to leave a sports team after a certain period or for a specified fee.

Ví dụ

The player signed a contract with a release clause for $5 million.

Cầu thủ đã ký hợp đồng với điều khoản giải phóng là 5 triệu đô la.

The team does not have a release clause in this player's contract.

Đội bóng không có điều khoản giải phóng trong hợp đồng của cầu thủ này.

Does this contract include a release clause for the player?

Hợp đồng này có bao gồm điều khoản giải phóng cho cầu thủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Release clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Release clause

Không có idiom phù hợp