Bản dịch của từ Release clause trong tiếng Việt
Release clause

Release clause (Noun)
The release clause in the contract protects both parties from unfair terms.
Điều khoản giải phóng trong hợp đồng bảo vệ cả hai bên khỏi điều khoản không công bằng.
The company does not include a release clause in its employment contracts.
Công ty không bao gồm điều khoản giải phóng trong hợp đồng lao động.
Does the lease agreement have a release clause for tenants?
Hợp đồng cho thuê có điều khoản giải phóng cho người thuê không?
Một điều khoản pháp lý giải phóng một cá nhân hoặc thực thể khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
A legal stipulation that frees an individual or entity from obligations or liabilities.
The release clause helped Maria avoid penalties in her contract negotiations.
Điều khoản miễn trừ đã giúp Maria tránh bị phạt trong đàm phán hợp đồng.
The company does not include a release clause in its employee agreements.
Công ty không bao gồm điều khoản miễn trừ trong hợp đồng lao động.
Is there a release clause in your rental agreement with John?
Có điều khoản miễn trừ nào trong hợp đồng cho thuê của bạn với John không?
The player signed a contract with a release clause for $5 million.
Cầu thủ đã ký hợp đồng với điều khoản giải phóng là 5 triệu đô la.
The team does not have a release clause in this player's contract.
Đội bóng không có điều khoản giải phóng trong hợp đồng của cầu thủ này.
Does this contract include a release clause for the player?
Hợp đồng này có bao gồm điều khoản giải phóng cho cầu thủ không?