Bản dịch của từ Relentless trong tiếng Việt

Relentless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relentless (Adjective)

ɹɪlˈɛntlɪs
ɹɪlˈɛntlɪs
01

Không ngừng mãnh liệt.

Unceasingly intense.

Ví dụ

Her relentless efforts in organizing charity events are truly admirable.

Những nỗ lực không ngừng của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện thực sự đáng ngưỡng mộ.

The relentless pursuit of equality has sparked a social movement.

Sự theo đuổi không ngừng của sự bình đẳng đã khơi dậy một phong trào xã hội.

His relentless dedication to helping the homeless is inspiring many.

Sự tận tụy không ngừng của anh ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư đang truyền cảm hứng cho nhiều người.

Dạng tính từ của Relentless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Relentless

Không ngừng nghỉ

More relentless

Không ngừng nghỉ hơn

Most relentless

Không ngừng nghỉ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relentless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] The first reason behind this stance is that advertising skews our understanding of importance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Relentless

Không có idiom phù hợp