Bản dịch của từ Reliant trong tiếng Việt
Reliant

Reliant (Adjective)
The community center is reliant on volunteers for its programs.
Trung tâm cộng đồng phụ thuộc vào tình nguyện viên cho các chương trình của mình.
The elderly in the neighborhood are reliant on local support services.
Người cao tuổi trong khu phố phụ thuộc vào các dịch vụ hỗ trợ địa phương.
The success of the charity event is reliant on public donations.
Sự thành công của sự kiện từ thiện phụ thuộc vào sự đóng góp của công chúng.
Dạng tính từ của Reliant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reliant Phụ thuộc | More reliant Phụ thuộc nhiều hơn | Most reliant Đa phụ thuộc |
Kết hợp từ của Reliant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite reliant Khá đáng tin cậy | She is quite reliant on social media for news updates. Cô ấy rất phụ thuộc vào mạng xã hội để cập nhật tin tức. |
Increasingly reliant Ngày càng phụ thuộc | Social media platforms are increasingly reliant on user-generated content. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phụ thuộc vào nội dung do người dùng tạo ra. |
Overly reliant Quá phụ thuộc | She became overly reliant on social media for validation. Cô ấy trở nên quá phụ thuộc vào mạng xã hội để được xác nhận. |
Entirely reliant Hoàn toàn phụ thuộc | The community is entirely reliant on volunteers for support. Cộng đồng hoàn toàn phụ thuộc vào các tình nguyện viên để được hỗ trợ. |
Wholly reliant Hoàn toàn phụ thuộc | The community center is wholly reliant on volunteers for support. Trung tâm cộng đồng hoàn toàn phụ thuộc vào các tình nguyện viên để được hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "reliant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phụ thuộc vào cái gì đó hoặc ai đó để đạt được sự hỗ trợ hoặc thành công. Trong tiếng Anh Mỹ, "reliant" thường được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả sự phụ thuộc. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể có sắc thái khác trong cách sử dụng, nhưng về cơ bản, nghĩa chung vẫn giữ nguyên. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ, nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết tắt hay ý nghĩa.
Từ "reliant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reliantem", phân từ hiện tại của động từ "reliere", có nghĩa là 'dựa vào' hoặc 'tin cậy vào'. Từ này phản ánh sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ hoặc khả năng của một cá nhân hay điều gì đó. Sự phát triển lịch sử của từ này trong tiếng Anh đã khẳng định ý nghĩa về sự tin cậy và sự phụ thuộc, từ đó đến nay, "reliant" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật phụ thuộc vào nhau trong hoàn cảnh hoặc điều kiện nhất định.
Từ "reliant" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả sự phụ thuộc vào cá nhân hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc sống. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về các mối quan hệ hoặc các yếu tố kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "reliant" thường được sử dụng để chỉ các mối liên hệ phụ thuộc trong môi trường công việc hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



