Bản dịch của từ Relic trong tiếng Việt

Relic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relic (Noun)

ɹˈɛlɪk
ɹˈɛlɪk
01

Một đồ vật còn sót lại từ thời xa xưa, đặc biệt là đồ vật có giá trị lịch sử.

An object surviving from an earlier time, especially one of historical interest.

Ví dụ

The museum displayed ancient relics from the Roman Empire.

Bảo tàng trưng bày các di tích cổ từ Đế chế La Mã.

The relic of a medieval castle attracted tourists to the town.

Di tích của một lâu đài thời Trung cổ đã thu hút khách du lịch đến thị trấn.

Archaeologists uncovered valuable relics during the excavation of the site.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những di tích có giá trị trong quá trình khai quật địa điểm này.

Dạng danh từ của Relic (Noun)

SingularPlural

Relic

Relics

Kết hợp từ của Relic (Noun)

CollocationVí dụ

Priceless relic

Di tích vô giá

The museum displayed a priceless relic from the ancient mayan civilization.

Bảo tàng trưng bày một di sản vô giá từ nền văn minh maya cổ đại.

Religious relic

Di vật tôn giáo

The museum displayed a famous religious relic from the 12th century.

Bảo tàng trưng bày một di vật tôn giáo nổi tiếng từ thế kỷ 12.

Historical relic

Di tích lịch sử

The historical relics in vietnam attract many tourists every year.

Các di tích lịch sử ở việt nam thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Holy relic

Di vật linh thiêng

The museum displayed a holy relic from the ancient city of petra.

Bảo tàng trưng bày một di vật linh thiêng từ thành phố cổ petra.

Precious relic

Di sản quý giá

The museum displayed a precious relic from ancient egypt.

Bảo tàng trưng bày một di tích quý giá từ ai cập cổ đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relic

Không có idiom phù hợp