Bản dịch của từ Relic trong tiếng Việt
Relic
Relic (Noun)
Một đồ vật còn sót lại từ thời xa xưa, đặc biệt là đồ vật có giá trị lịch sử.
An object surviving from an earlier time, especially one of historical interest.
The museum displayed ancient relics from the Roman Empire.
Bảo tàng trưng bày các di tích cổ từ Đế chế La Mã.
The relic of a medieval castle attracted tourists to the town.
Di tích của một lâu đài thời Trung cổ đã thu hút khách du lịch đến thị trấn.
Archaeologists uncovered valuable relics during the excavation of the site.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những di tích có giá trị trong quá trình khai quật địa điểm này.
Dạng danh từ của Relic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relic | Relics |
Kết hợp từ của Relic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Priceless relic Di tích vô giá | The museum displayed a priceless relic from the ancient mayan civilization. Bảo tàng trưng bày một di sản vô giá từ nền văn minh maya cổ đại. |
Religious relic Di vật tôn giáo | The museum displayed a famous religious relic from the 12th century. Bảo tàng trưng bày một di vật tôn giáo nổi tiếng từ thế kỷ 12. |
Historical relic Di tích lịch sử | The historical relics in vietnam attract many tourists every year. Các di tích lịch sử ở việt nam thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Holy relic Di vật linh thiêng | The museum displayed a holy relic from the ancient city of petra. Bảo tàng trưng bày một di vật linh thiêng từ thành phố cổ petra. |
Precious relic Di sản quý giá | The museum displayed a precious relic from ancient egypt. Bảo tàng trưng bày một di tích quý giá từ ai cập cổ đại. |
Họ từ
Từ "relic" trong tiếng Anh chỉ một vật phẩm hoặc di vật còn sót lại từ quá khứ, thường mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relic" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong vài ngữ cảnh, liệu từ này có thể nhấn mạnh vào sự linh thiêng hay truyền thuyết của di vật trong văn hóa phương Tây. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khảo cổ và lịch sử.
Từ "relic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reliquiae", nghĩa là "những thứ còn lại" hay "di sản". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các di tích tôn giáo, cụ thể là phần còn lại của thi thể hay vật dụng của thánh nhân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hiện vật nào còn lại từ quá khứ, phản ánh sự lưu giữ giá trị lịch sử, văn hóa. Sự kết nối này cho thấy tầm quan trọng của di vật trong việc duy trì ký ức chung.
Từ "relic" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về khảo cổ học hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "relic" thường được sử dụng để chỉ các di vật hoặc hiện vật từ quá khứ, thường trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp