Bản dịch của từ Reliever trong tiếng Việt
Reliever

Reliever (Noun)
The volunteer at the local shelter is a dedicated reliever.
Tình nguyện viên tại trại cứu trợ địa phương là người giảm nhẹ chuyên nghiệp.
The charity organization provided food and clothing to the relievers.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và quần áo cho những người giảm nhẹ.
The therapist acts as a mental reliever for those in need.
Nhà trị liệu đóng vai trò giảm nhẹ tinh thần cho những người cần giúp đỡ.
The reliever entered the game to protect the team's lead.
Người thay thế vào trận đấu để bảo vệ sự dẫn đầu của đội.
The reliever's performance determined the outcome of the match.
Hiệu suất của người thay thế quyết định kết quả của trận đấu.
The reliever's role is crucial in maintaining the team's position.
Vai trò của người thay thế quan trọng trong việc duy trì vị trí của đội.
Reliever (Verb)
Giảm bớt hoặc xoa dịu nỗi đau, sự đau khổ hoặc khó khăn của một người.
Reduce or ease a person's pain, distress, or difficulty.
Volunteers help relieve hunger by distributing food to those in need.
Tình nguyện viên giúp giảm nạn đói bằng cách phân phát thức ăn cho người có nhu cầu.
The charity organization aims to relieve suffering in impoverished communities.
Tổ chức từ thiện nhằm giúp giảm bớt đau khổ trong cộng đồng nghèo khó.
Community programs are set up to relieve stress and promote well-being.
Các chương trình cộng đồng được thiết lập để giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy sức khỏe tốt.
Họ từ
Từ "reliever" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật làm giảm bớt áp lực, cơn đau hoặc sự khó chịu. Trong ngữ cảnh y học, "reliever" thường đề cập đến thuốc giảm đau, như thuốc điều trị hen suyễn hay thuốc giảm đau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc ngữ nghĩa, nhưng trong phát âm, giọng nói có thể thay đổi nhẹ. "Reliever" thường được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và y tế.
Từ "reliever" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "relievare", có nghĩa là "làm nhẹ bớt", "giải tỏa". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er" để chỉ một người hoặc vật thực hiện hành động. "Reliever" thường chỉ một người hoặc một phương tiện làm giảm bớt căng thẳng, đau đớn hoặc áp lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh vai trò trong việc cung cấp sự giảm nhẹ.
Từ "reliever" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng liên quan đến y tế, giúp thí sinh nhận thức rõ hơn về các sản phẩm hoặc dịch vụ giảm đau. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng trong các chủ đề về sức khỏe hoặc thể thao, khi bàn về các phương pháp điều trị hoặc cải thiện sức khỏe. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thuốc giảm đau hoặc các biện pháp giúp giảm căng thẳng và lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



