Bản dịch của từ Religious-ceremony trong tiếng Việt
Religious-ceremony

Religious-ceremony (Noun)
The traditional religious ceremony was held at the local temple.
Nghi thức tôn giáo truyền thống được tổ chức tại đền địa phương.
The annual religious ceremony attracted a large crowd of worshippers.
Nghi thức tôn giáo hàng năm thu hút đông đảo tín đồ tham dự.
The sacred religious ceremony honored the ancestors and deities.
Nghi thức tôn giáo linh thiêng tôn vinh tổ tiên và thần linh.
Religious-ceremony (Adjective)
Liên quan đến một nghi lễ tôn giáo.
Related to a religious ceremony.
The traditional wedding was a religious ceremony filled with prayers.
Đám cưới truyền thống là một nghi lễ tôn giáo đầy lời cầu nguyện.
The annual festival included a religious ceremony at the temple.
Lễ hội hàng năm bao gồm một nghi lễ tôn giáo tại đền.
The community gathered for a religious ceremony to celebrate the harvest.
Cộng đồng tụ tập để tham dự một nghi lễ tôn giáo để chúc mừng mùa gặt.
"Religious ceremony" chỉ các sự kiện trang nghiêm trong tôn giáo, thường được tổ chức để đánh dấu các thời điểm quan trọng như lễ hội, hôn nhân, hay tang lễ. Cụm từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phong cách tổ chức và một số yếu tố văn hóa thể hiện qua các nghi thức có thể khác nhau giữa các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "religious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "religiosus", có nghĩa là "tín ngưỡng" hoặc "thờ phượng". Từ này được hình thành từ động từ "religare", mang ý nghĩa là "kết nối lại" hay "trói buộc", thể hiện mối liên hệ giữa con người với thần thánh. "Ceremony" cũng xuất phát từ tiếng Latin "caerimonia", chỉ các nghi thức tôn giáo hay lễ lạt. Khi kết hợp, "religious ceremony" chỉ những nghi thức mang tính tâm linh, thể hiện tôn thờ và kết nối với đức tin.
Thuật ngữ "religious ceremony" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được liên kết với các tình huống xã hội hoặc văn hóa. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về tầm quan trọng của các nghi lễ tôn giáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các truyền thống tôn giáo. Ngoài ra, "religious ceremony" cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh nghiên cứu tôn giáo, văn hóa và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp