Bản dịch của từ Religious-ceremony trong tiếng Việt

Religious-ceremony

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious-ceremony (Noun)

rɪˈlɪ.dʒəˈsɛ.rə.mə.ni
rɪˈlɪ.dʒəˈsɛ.rə.mə.ni
01

Một sự kiện tôn giáo chính thức.

A formal religious event.

Ví dụ

The traditional religious ceremony was held at the local temple.

Nghi thức tôn giáo truyền thống được tổ chức tại đền địa phương.

The annual religious ceremony attracted a large crowd of worshippers.

Nghi thức tôn giáo hàng năm thu hút đông đảo tín đồ tham dự.

The sacred religious ceremony honored the ancestors and deities.

Nghi thức tôn giáo linh thiêng tôn vinh tổ tiên và thần linh.

Religious-ceremony (Adjective)

rɪˈlɪ.dʒəˈsɛ.rə.mə.ni
rɪˈlɪ.dʒəˈsɛ.rə.mə.ni
01

Liên quan đến một nghi lễ tôn giáo.

Related to a religious ceremony.

Ví dụ

The traditional wedding was a religious ceremony filled with prayers.

Đám cưới truyền thống là một nghi lễ tôn giáo đầy lời cầu nguyện.

The annual festival included a religious ceremony at the temple.

Lễ hội hàng năm bao gồm một nghi lễ tôn giáo tại đền.

The community gathered for a religious ceremony to celebrate the harvest.

Cộng đồng tụ tập để tham dự một nghi lễ tôn giáo để chúc mừng mùa gặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious-ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious-ceremony

Không có idiom phù hợp