Bản dịch của từ Religious song trong tiếng Việt

Religious song

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious song (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs sˈɔŋ
ɹɨlˈɪdʒəs sˈɔŋ
01

Một bài hát có chủ đề hoặc lời bài hát tôn giáo.

A song with religious themes or lyrics.

Ví dụ

Many people enjoy singing religious songs during community gatherings.

Nhiều người thích hát những bài hát tôn giáo trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Not everyone appreciates religious songs at social events.

Không phải ai cũng đánh giá cao những bài hát tôn giáo tại các sự kiện xã hội.

Do you think religious songs help unite people in society?

Bạn có nghĩ rằng những bài hát tôn giáo giúp đoàn kết mọi người trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious song/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious song

Không có idiom phù hợp