Bản dịch của từ Relished trong tiếng Việt
Relished
Relished (Verb)
She relished the chance to meet new friends at the party.
Cô ấy thích thú với cơ hội gặp gỡ bạn bè mới tại bữa tiệc.
He did not relish attending boring social events every weekend.
Anh ấy không thích tham dự các sự kiện xã hội nhàm chán mỗi cuối tuần.
Did you relish the food at the community festival last month?
Bạn có thích thú với món ăn tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Relished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relishing |
Relished (Noun Countable)
Many people relished the social events during the 2023 community festival.
Nhiều người đã tận hưởng các sự kiện xã hội trong lễ hội cộng đồng 2023.
She did not relish the idea of speaking in front of strangers.
Cô ấy không thích ý tưởng nói chuyện trước những người lạ.
Did you relish the conversations at the last social gathering?
Bạn có thích những cuộc trò chuyện tại buổi gặp mặt xã hội lần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp