Bản dịch của từ Relished trong tiếng Việt
Relished

Relished (Verb)
She relished the chance to meet new friends at the party.
Cô ấy thích thú với cơ hội gặp gỡ bạn bè mới tại bữa tiệc.
He did not relish attending boring social events every weekend.
Anh ấy không thích tham dự các sự kiện xã hội nhàm chán mỗi cuối tuần.
Did you relish the food at the community festival last month?
Bạn có thích thú với món ăn tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Relished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relishing |
Relished (Noun Countable)
Many people relished the social events during the 2023 community festival.
Nhiều người đã tận hưởng các sự kiện xã hội trong lễ hội cộng đồng 2023.
She did not relish the idea of speaking in front of strangers.
Cô ấy không thích ý tưởng nói chuyện trước những người lạ.
Did you relish the conversations at the last social gathering?
Bạn có thích những cuộc trò chuyện tại buổi gặp mặt xã hội lần trước không?
Họ từ
"Relished" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thưởng thức, tận hưởng một cách sâu sắc, thể hiện sự hài lòng và thích thú với một trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "relished" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, từ ngữ đồng nghĩa như "enjoyed" hoặc "savored" có thể được sử dụng thay thế tùy vào ngữ cảnh, nhưng "relished" thường mang ý nghĩa thưởng thức một cách mãnh liệt hơn.
Từ "relished" xuất phát từ động từ Latin "relicere", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "để lại". Thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ khi tận hưởng những trải nghiệm tốt đẹp hoặc món ăn ngon. Với sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian, "relished" hiện nay mang nghĩa là cảm giác thỏa mãn và vui thích khi thưởng thức hoặc trải nghiệm điều gì đó, phản ánh sự tích cực trong cảm nhận của con người.
Từ "relished" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các từ đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết thuộc thể loại văn học, ẩm thực, và các bài luận phân tích cảm xúc, cho thấy sự tận hưởng mãnh liệt về một trải nghiệm tích cực. Ví dụ điển hình bao gồm việc thưởng thức món ăn hoặc một khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp