Bản dịch của từ Relishes the challenge trong tiếng Việt
Relishes the challenge
Relishes the challenge (Verb)
She relishes the challenge of meeting new people at events.
Cô ấy thích thú với thử thách gặp gỡ những người mới tại sự kiện.
He does not relish the challenge of public speaking in front of strangers.
Anh ấy không thích thú với thử thách nói trước công chúng trước người lạ.
Do you relish the challenge of organizing social gatherings?
Bạn có thích thú với thử thách tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tận hưởng hoặc đánh giá điều gì đó một cách trọn vẹn
To savor or appreciate something fully
Many people relishes the challenge of making new friends at parties.
Nhiều người thích thú với thử thách kết bạn mới tại các bữa tiệc.
He does not relishes the challenge of speaking in front of crowds.
Anh ấy không thích thú với thử thách nói trước đám đông.
Do you relishes the challenge of organizing community events each year?
Bạn có thích thú với thử thách tổ chức sự kiện cộng đồng hàng năm không?
She relishes the challenge of organizing community events every month.
Cô ấy thích thú với thử thách tổ chức các sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
He does not relish the challenge of public speaking at social gatherings.
Anh ấy không thích thú với thử thách nói trước công chúng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you relish the challenge of debating social issues in class?
Bạn có thích thú với thử thách tranh luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Cụm từ "relishes the challenge" diễn tả sự hào hứng hoặc thỏa mãn khi đối mặt với một thử thách. Từ "relish" là một động từ có gốc từ tiếng Pháp "relais", mang nghĩa là thưởng thức hoặc tận hưởng một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Cụm từ này thường gắn liền với những cá nhân mạnh mẽ, kiên cường, coi thử thách là cơ hội để phát triển bản thân.