Bản dịch của từ Relocate trong tiếng Việt

Relocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relocate (Verb)

ɹilˈoʊkeit
ɹilˈoʊkeit
01

Chuyển đến một địa điểm mới và thành lập nhà ở hoặc cơ sở kinh doanh ở đó.

Move to a new place and establish one's home or business there.

Ví dụ

Many people relocate to urban areas for job opportunities.

Nhiều người di chuyển đến khu vực đô thị để có cơ hội việc làm.

Families often relocate for better education options for their children.

Gia đình thường chuyển đến vì lựa chọn giáo dục tốt hơn cho con cái.

Companies relocate offices to cut costs and improve efficiency.

Các công ty di dời văn phòng để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Dạng động từ của Relocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relocate