Bản dịch của từ Relocate trong tiếng Việt
Relocate

Relocate (Verb)
Many people relocate to urban areas for job opportunities.
Nhiều người di chuyển đến khu vực đô thị để có cơ hội việc làm.
Families often relocate for better education options for their children.
Gia đình thường chuyển đến vì lựa chọn giáo dục tốt hơn cho con cái.
Companies relocate offices to cut costs and improve efficiency.
Các công ty di dời văn phòng để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Dạng động từ của Relocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relocating |
Họ từ
"Relocate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển đến một vị trí mới hoặc thay đổi địa điểm sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như di trú, kinh doanh và bất động sản, trong khi ở tiếng Anh Anh, "relocate" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường gắn liền với các cuộc di chuyển có quy mô lớn hơn hoặc được tổ chức. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau một chút, nhưng nhìn chung, chúng đều được hiểu trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "relocate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "relocare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "locare" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu ở cuối thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh di chuyển địa điểm cư trú hoặc hoạt động. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự thay đổi địa điểm, phản ánh quá trình dịch chuyển không gian trong cuộc sống con người và các tổ chức.
Từ "relocate" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về di chuyển, thay đổi nơi cư trú hoặc các quyết định liên quan đến công việc. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện trong các hội thoại liên quan đến chuyển nhà hoặc công việc mới. Ngoài ra, "relocate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh khi đề cập đến việc chuyển văn phòng hoặc cơ sở sản xuất sang địa điểm mới nhằm tối ưu hóa hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



