Bản dịch của từ Relocate trong tiếng Việt
Relocate
Verb

Relocate (Verb)
ɹilˈoʊkeit
ɹilˈoʊkeit
Ví dụ
Many people relocate to urban areas for job opportunities.
Nhiều người di chuyển đến khu vực đô thị để có cơ hội việc làm.
Families often relocate for better education options for their children.
Gia đình thường chuyển đến vì lựa chọn giáo dục tốt hơn cho con cái.
Companies relocate offices to cut costs and improve efficiency.
Các công ty di dời văn phòng để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Dạng động từ của Relocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |