Bản dịch của từ Reluct trong tiếng Việt
Reluct

Reluct (Verb)
Để thể hiện sự miễn cưỡng làm điều gì đó. hiếm.
To show reluctance to do something. rare.
She relucts to attend social gatherings due to shyness.
Cô ấy miễn cưỡng tham gia các buổi tụ tập xã hội vì nhút nhát.
He relucted to speak up at the social event.
Anh ấy miễn cưỡng phát biểu tại sự kiện xã hội.
They reluct going to the social function because of anxiety.
Họ miễn cưỡng tham gia buổi tiệc xã hội vì lo lắng.
Với chống lại, tại, tới.
With against, at, to.
She was reluctant to attend the social gathering.
Cô ấy không muốn tham gia buổi tụ tập xã hội.
He reluctantly agreed to participate in the social event.
Anh ấy đồng ý tham gia sự kiện xã hội một cách miễn cưỡng.
They are reluctant to engage in social activities due to shyness.
Họ không muốn tham gia các hoạt động xã hội vì sự nhút nhát.
Không có xây dựng.
She reluctantly agreed to attend the party.
Cô ấy đồng ý tham dự buổi tiệc một cách miễn cưỡng.
He was reluctant to share his personal information online.
Anh ta không chịu chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
The students were reluctant to participate in the debate.
Các học sinh không muốn tham gia vào cuộc tranh luận.
Từ "reluct" là hình thức rút gọn của từ "reluctant", có nghĩa là không bằng lòng hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả cảm giác do dự hoặc không thoải mái trước việc thực hiện một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reluctant" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt và tông giọng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "reluct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reluctari", trong đó "re-" có nghĩa là "ngược lại" và "luctari" có nghĩa là "vật lộn". Từ này ban đầu diễn tả hành động chống lại hoặc vật lộn với điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái không sẵn lòng hoặc miễn cưỡng trong việc thực hiện một hành động nào đó. Ngày nay, "reluct" thường được sử dụng để chỉ sự do dự hoặc không muốn trong thực hiện những điều cần thiết.
Từ "reluct" không phải là một từ độc lập mà thường xuất hiện dưới dạng "reluctant". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói, nhất là khi thảo luận về cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không muốn hoặc miễn cưỡng tham gia vào một hành động, như trong các cuộc thảo luận về sự từ chối hoặc sự phân vân trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp