Bản dịch của từ Remade trong tiếng Việt
Remade

Remade (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của làm lại.
Simple past and past participle of remake.
She remade her presentation for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã làm lại bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS.
He did not remake his essay for the IELTS writing exam.
Anh ấy không làm lại bài luận cho kỳ thi viết IELTS.
Did they remake their group project for the IELTS assessment?
Họ đã làm lại dự án nhóm cho bài đánh giá IELTS chưa?
She remade her presentation to include more examples for clarity.
Cô ấy đã làm lại bài thuyết trình của mình để bao gồm nhiều ví dụ hơn để rõ ràng.
He did not want to remake his essay as he believed it was perfect.
Anh ấy không muốn làm lại bài tiểu luận của mình vì anh ấy tin rằng nó hoàn hảo.
Dạng động từ của Remade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remade |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaking |
Họ từ
Từ "remade" là dạng quá khứ của động từ "remake", có nghĩa là làm lại hoặc tái sản xuất một cái gì đó, thường là tác phẩm nghệ thuật như phim, nhạc hay trò chơi. Trong tiếng Anh, "remade" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến việc làm lại phim hoặc trò chơi phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm nhiều thể loại hơn.
Từ "remade" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc Latin, nghĩa là "làm lại", kết hợp với động từ "made", là quá khứ phân từ của "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh Cổ. Trong lịch sử, tiền tố "re-" được sử dụng để chỉ sự lặp lại hoặc làm mới một hành động. Ngày nay, "remade" được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhất là trong nghệ thuật và điện ảnh, để chỉ việc tái sản xuất hoặc cải biên một tác phẩm đã có trước đó.
Từ "remade" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì đây không phải là từ vựng chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh viết và đọc, khi thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hay thiết kế được làm lại từ phiên bản trước. Các tình huống thường gặp bao gồm bình luận về các bộ phim điện ảnh hoặc sản phẩm sáng tạo được cập nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp