Bản dịch của từ Remain stable trong tiếng Việt
Remain stable
Remain stable (Verb)
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt sau khi những người hoặc sự vật tương tự khác đã ngừng tồn tại.
To continue to exist, especially after other similar people or things have ceased to do so.
Many communities remain stable despite economic challenges in 2023.
Nhiều cộng đồng vẫn ổn định bất chấp những thách thức kinh tế năm 2023.
Some social groups do not remain stable during political changes.
Một số nhóm xã hội không ổn định trong thời gian thay đổi chính trị.
Do you think families can remain stable through hard times?
Bạn có nghĩ rằng các gia đình có thể ổn định trong những thời kỳ khó khăn không?
Social policies should remain stable to support community development effectively.
Các chính sách xã hội nên giữ ổn định để hỗ trợ phát triển cộng đồng.
The community does not remain stable during economic crises and changes.
Cộng đồng không giữ ổn định trong các cuộc khủng hoảng và thay đổi kinh tế.
Will social programs remain stable in the next government administration?
Các chương trình xã hội có giữ ổn định trong chính quyền tiếp theo không?
"Remain stable" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc duy trì tình trạng không thay đổi hoặc ổn định trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tình hình kinh tế, môi trường hoặc sức khỏe. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "stable" có thể liên quan nhiều hơn đến ý nghĩa trong lĩnh vực xã hội hoặc chính trị. Trên thực tế, trong giao tiếp thông thường, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng nội dung vẫn hoàn toàn nhất quán.