Bản dịch của từ Remain unchanged trong tiếng Việt
Remain unchanged

Remain unchanged (Verb)
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là trong cùng một trạng thái hoặc điều kiện như trước.
To continue to exist, especially in the same state or condition as before.
Many social issues remain unchanged despite years of activism and discussion.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không thay đổi mặc dù có nhiều hoạt động.
Social attitudes do not remain unchanged; they evolve over time.
Thái độ xã hội không giữ nguyên; chúng phát triển theo thời gian.
Do social norms remain unchanged in modern society?
Liệu các chuẩn mực xã hội có giữ nguyên trong xã hội hiện đại không?
Many social issues remain unchanged despite numerous discussions and debates.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không thay đổi mặc dù có nhiều cuộc thảo luận.
Social attitudes do not remain unchanged over time; they evolve constantly.
Thái độ xã hội không giữ nguyên như trước đây; chúng luôn phát triển.
Không thay đổi hoặc giữ nguyên như trước.
To not change or to stay the same as before.
Many traditions remain unchanged in our community over the years.
Nhiều truyền thống vẫn không thay đổi trong cộng đồng chúng tôi qua năm tháng.
Cultural values do not remain unchanged in a rapidly changing society.
Giá trị văn hóa không giữ nguyên trong một xã hội thay đổi nhanh chóng.
Will our social norms remain unchanged after the pandemic?
Liệu các chuẩn mực xã hội của chúng ta có giữ nguyên sau đại dịch không?
Many social norms remain unchanged despite technological advancements in society.
Nhiều chuẩn mực xã hội vẫn không thay đổi mặc dù công nghệ phát triển.
Social attitudes do not remain unchanged over time, they evolve.
Thái độ xã hội không giữ nguyên theo thời gian, chúng phát triển.
Many social issues remain unchanged despite ongoing discussions and efforts.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không thay đổi mặc dù đã thảo luận.
Social norms do not remain unchanged in a rapidly evolving society.
Các chuẩn mực xã hội không giữ nguyên trong một xã hội đang phát triển nhanh.
Will these social attitudes remain unchanged after the new policy is implemented?
Liệu những thái độ xã hội này có giữ nguyên sau khi chính sách mới được thực hiện?
Many social issues remain unchanged despite years of activism and discussion.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không thay đổi dù có nhiều hoạt động.
Social attitudes do not remain unchanged after significant cultural shifts.
Thái độ xã hội không giữ nguyên sau những thay đổi văn hóa lớn.
Từ "remain unchanged" có nghĩa là giữ nguyên trạng thái hoặc không thay đổi. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế hoặc xã hội để chỉ rằng một yếu tố nào đó vẫn giữ nguyên, không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng nó một cách ngắn gọn hơn trong các văn bản không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



