Bản dịch của từ Remake trong tiếng Việt
Remake

Remake (Noun)
The remake of 'The Lion King' was a box office hit.
Bản làm lại của 'The Lion King' là một thành công phòng vé.
The band released a remake of their classic song.
Ban nhạc đã phát hành bản làm lại bài hát kinh điển của họ.
The remake of the documentary will be shown at the film festival.
Bản làm lại của bộ phim tài liệu sẽ được trình chiếu tại liên hoan phim.
Dạng danh từ của Remake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remake | Remakes |
Remake (Verb)
Làm lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.
Make (something) again or differently.
The company decided to remake their marketing strategy for better results.
Công ty đã quyết định làm lại chiến lược tiếp thị của họ để có kết quả tốt hơn.
After receiving feedback, the artist chose to remake the painting entirely.
Sau khi nhận được phản hồi, họa sĩ đã chọn làm lại toàn bộ bức tranh.
The film director plans to remake a classic movie with a modern twist.
Đạo diễn phim dự định làm lại một bộ phim cổ điển với hơi hướng hiện đại.
Dạng động từ của Remake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remade |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaking |
Họ từ
"Remake" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tái sản xuất hoặc làm lại một sản phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "remake" được sử dụng để chỉ phiên bản hiện đại hoặc mới của một tác phẩm trước đó. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có cách sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi về nội dung khi làm lại.
Từ "remake" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" mang ý nghĩa "làm lại" và từ "make" đến từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về việc tạo ra lại một sản phẩm hoặc tác phẩm đã có trước đó, thường trong ngữ cảnh điện ảnh, âm nhạc hoặc nghệ thuật. Từ "remake" hiện nay không chỉ ám chỉ đến sự tái tạo mà còn thể hiện sự sáng tạo và đổi mới trong việc diễn giải các nội dung đã có.
Từ "remake" có tần suất sử dụng khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề về phim ảnh, nghệ thuật và công nghệ. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các tác phẩm văn hóa và sự tái tạo nội dung. Ngoài ra, "remake" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi nói về việc làm lại các sản phẩm, ý tưởng hoặc kế hoạch nhằm cải thiện hoặc cập nhật chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp