Bản dịch của từ Remake trong tiếng Việt

Remake

Noun [U/C]Verb

Remake (Noun)

ɹˈimˈeik
ɹˈimˈeik
01

Một bộ phim hoặc một bản nhạc đã được quay hoặc ghi âm lại.

A film or piece of music that has been filmed or recorded again.

Ví dụ

The remake of 'The Lion King' was a box office hit.

Bản làm lại của 'The Lion King' là một thành công phòng vé.

The band released a remake of their classic song.

Ban nhạc đã phát hành bản làm lại bài hát kinh điển của họ.

The remake of the documentary will be shown at the film festival.

Bản làm lại của bộ phim tài liệu sẽ được trình chiếu tại liên hoan phim.

Remake (Verb)

ɹˈimˈeik
ɹˈimˈeik
01

Làm lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.

Make (something) again or differently.

Ví dụ

The company decided to remake their marketing strategy for better results.

Công ty đã quyết định làm lại chiến lược tiếp thị của họ để có kết quả tốt hơn.

After receiving feedback, the artist chose to remake the painting entirely.

Sau khi nhận được phản hồi, họa sĩ đã chọn làm lại toàn bộ bức tranh.

The film director plans to remake a classic movie with a modern twist.

Đạo diễn phim dự định làm lại một bộ phim cổ điển với hơi hướng hiện đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remake

Không có idiom phù hợp