Bản dịch của từ Remarkable achievement trong tiếng Việt
Remarkable achievement
Remarkable achievement (Noun)
Hành động đạt được điều gì đó đáng chú ý hoặc quan trọng.
An act of accomplishing something noteworthy or significant.
Her remarkable achievement was organizing the charity event for 200 families.
Thành tựu đáng chú ý của cô là tổ chức sự kiện từ thiện cho 200 gia đình.
His remarkable achievement did not receive the attention it deserved.
Thành tựu đáng chú ý của anh không nhận được sự chú ý xứng đáng.
What was your remarkable achievement in the community service project?
Thành tựu đáng chú ý của bạn trong dự án phục vụ cộng đồng là gì?
Her remarkable achievement in charity work inspired many young volunteers.
Thành tựu đáng chú ý của cô trong công tác từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.
His remarkable achievement did not go unnoticed by the community leaders.
Thành tựu đáng chú ý của anh không bị bỏ qua bởi các lãnh đạo cộng đồng.
Quá trình đạt được một mục tiêu hoặc mục đích được coi là ấn tượng.
The process of achieving a goal or objective that is considered impressive.
Her remarkable achievement in community service inspired many young volunteers.
Thành tựu đáng chú ý của cô trong dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.
His remarkable achievement did not go unnoticed by the local government.
Thành tựu đáng chú ý của anh không bị chính quyền địa phương bỏ qua.
What was her remarkable achievement in promoting social equality?
Thành tựu đáng chú ý của cô trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội là gì?
Her remarkable achievement helped reduce poverty in the community by 30%.
Thành tựu đáng kể của cô ấy đã giúp giảm nghèo trong cộng đồng 30%.
His remarkable achievement did not go unnoticed by local leaders and citizens.
Thành tựu đáng kể của anh ấy không bị bỏ qua bởi các nhà lãnh đạo địa phương.
Một thành công đáng chú ý hoặc phi thường, thường trong bối cảnh cá nhân, nghề nghiệp hoặc học thuật.
A notable or extraordinary success, typically in a personal, professional, or academic context.
Her remarkable achievement in volunteering inspired many young people in Chicago.
Thành tựu đáng chú ý của cô trong tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ ở Chicago.
His remarkable achievement did not go unnoticed by the local community leaders.
Thành tựu đáng chú ý của anh không bị bỏ qua bởi các lãnh đạo cộng đồng địa phương.
Was her remarkable achievement recognized during the city’s annual awards ceremony?
Thành tựu đáng chú ý của cô có được công nhận trong lễ trao giải hàng năm của thành phố không?
Her remarkable achievement in volunteering inspired many students at school.
Thành tựu đáng chú ý của cô trong tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên.
His remarkable achievement in community service was not recognized by the city.
Thành tựu đáng chú ý của anh trong dịch vụ cộng đồng đã không được thành phố công nhận.
"Remarkable achievement" là cụm từ chỉ những thành quả đáng chú ý, có giá trị và ý nghĩa quan trọng trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, Tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng "achievement" với nghĩa tích cực hơn, trong khi Tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "achievement" trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, thể thao, và nghệ thuật để tôn vinh sự nỗ lực và thành công.